Word |
Translation (Vietnamese) |
فَرَّ، يَفِرُّ، الفَرّ
|
Chạy trốn, chạy trốn, chạy trốn
Google Translate
+ Add Translation
|
تَدَنٍّ/التَّدَنّي
|
Sự suy yếu
Google Translate
+ Add Translation
|
حَلْق
|
họng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَأسَسَ
|
Thành lập
Google Translate
+ Add Translation
|
بالكاد
|
vừa đủ
Google Translate
+ Add Translation
|
رِهان
|
cá cược
Google Translate
+ Add Translation
|
عَزيمة
|
Sự quyết tâm
Google Translate
+ Add Translation
|
عُمرة
|
Umrah
Google Translate
+ Add Translation
|
كَفَّلَ
|
Nhà tài trợ
Google Translate
+ Add Translation
|
بَنّاء
|
xây dựng
Google Translate
+ Add Translation
|
شُعلة
|
ngọn lửa
Google Translate
+ Add Translation
|
طَمْأنَ
|
Trấn an
Google Translate
+ Add Translation
|
تَنافُسيّ
|
cạnh tranh
Google Translate
+ Add Translation
|
عَباية
|
Abaya
Google Translate
+ Add Translation
|
بُؤْرة
|
tâm chấn
Google Translate
+ Add Translation
|
بُركان
|
núi lửa
Google Translate
+ Add Translation
|
تَحريض
|
xúi giục
Google Translate
+ Add Translation
|
اِفتِتَاحيّ
|
khai mạc
Google Translate
+ Add Translation
|
المَغفور له/ها
|
Người thứ tha
Google Translate
+ Add Translation
|
والٍ/الوالي
|
Thống đốc/Thống đốc
Google Translate
+ Add Translation
|
قَلَّما
|
Một chiếc bút
Google Translate
+ Add Translation
|
نَقيّ
|
nguyên chất
Google Translate
+ Add Translation
|
مُفَدىً
|
Đã đổi
Google Translate
+ Add Translation
|
مُرَجَّح
|
có khả năng
Google Translate
+ Add Translation
|
مَحضَر
|
ghi lại
Google Translate
+ Add Translation
|