Word |
Translation (Vietnamese) |
عُبوديّة
|
sự trói buộc
Google Translate
+ Add Translation
|
نَصْح
|
Khuyên
Google Translate
+ Add Translation
|
تَمرير
|
Vượt qua
Google Translate
+ Add Translation
|
شَتان
|
Một sự khác biệt
Google Translate
+ Add Translation
|
مَنام
|
mơ
Google Translate
+ Add Translation
|
نَفَر
|
Đẩy lùi
Google Translate
+ Add Translation
|
أبقى
|
Đã giữ
Google Translate
+ Add Translation
|
حَشَّنَ
|
Khôn ngoan
Google Translate
+ Add Translation
|
ثَلّاجة
|
Tủ lạnh
Google Translate
+ Add Translation
|
أبلَغ
|
Báo cáo
Google Translate
+ Add Translation
|
فيزياء
|
vật lý
Google Translate
+ Add Translation
|
حَيْثُما
|
ở đâu? Cái gì
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستِراحة
|
Phá vỡ
Google Translate
+ Add Translation
|
حَفنة
|
một bó
Google Translate
+ Add Translation
|
مُعاقَبة
|
sự trừng phạt
Google Translate
+ Add Translation
|
شِبْر
|
Người cha
Google Translate
+ Add Translation
|
ولا شِبْر
|
Không có tuổi
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستَغْفَرَ
|
Cầu xin tha thứ
Google Translate
+ Add Translation
|
تَسَوُّق
|
Mua sắm
Google Translate
+ Add Translation
|
مَشروب ات
|
Đồ uống
Google Translate
+ Add Translation
|
مُخاطَبة
|
đang nói
Google Translate
+ Add Translation
|
اِمتَلَأَ
|
Đã đầy
Google Translate
+ Add Translation
|
عاتِق
|
Đương nhiệm
Google Translate
+ Add Translation
|
ضُحىً
|
Miễn nhiễm
Google Translate
+ Add Translation
|
مَرأى
|
Đã xem
Google Translate
+ Add Translation
|