Word |
Translation (Vietnamese) |
صَحيفة، صُحُف
|
báo, báo
Google Translate
+ Add Translation
|
وَقَفَ، يَقِفُ
|
đứng lên
Google Translate
+ Add Translation
|
ْقِف
|
Ngừng lại
Google Translate
+ Add Translation
|
وَقَفَ جَنبَهُ
|
Anh đứng bên cạnh
Google Translate
+ Add Translation
|
ذَهَبَ، يَذهَبُ، الذَّهاب
|
đi đi đi
Google Translate
+ Add Translation
|
زِيارة ات
|
thăm để đến
Google Translate
+ Add Translation
|
رائِع
|
Tuyệt vời
Google Translate
+ Add Translation
|
إجراء
|
Thủ tục
Google Translate
+ Add Translation
|
اِتِّصال ات
|
Viễn thông
Google Translate
+ Add Translation
|
دُنيا
|
Donia
Google Translate
+ Add Translation
|
حَبَّ، يُحِبُّ، الحُبّ
|
Tình yêu, tình yêu, tình yêu
Google Translate
+ Add Translation
|
زَوْجة ات
|
Vợ của anh ấy
Google Translate
+ Add Translation
|
تَنفيذ
|
thực hiện
Google Translate
+ Add Translation
|
لَوْن، ألوان
|
Màu sắc, màu sắc
Google Translate
+ Add Translation
|
قَديم، قُدَماء
|
Cũ, cổ kính
Google Translate
+ Add Translation
|
قُدامى
|
Những người cũ của tôi
Google Translate
+ Add Translation
|
قادِم
|
đang tới
Google Translate
+ Add Translation
|
كُرة ات
|
Một quả bóng
Google Translate
+ Add Translation
|
زادَ، يَزيدُ، الزِّيادة
|
Tăng, tăng, tăng
Google Translate
+ Add Translation
|
عِدّة
|
một số
Google Translate
+ Add Translation
|
عَودة
|
mặt sau
Google Translate
+ Add Translation
|
عالٍ/العالي
|
Cao/Cao
Google Translate
+ Add Translation
|
سِوى
|
Nhưng
Google Translate
+ Add Translation
|
بَحر، بِحار
|
Bahar, thủy thủ
Google Translate
+ Add Translation
|
شَعَرَ، يَشعُرُ، الشِّعر
|
Thơ, cảm xúc, thơ
Google Translate
+ Add Translation
|