Word |
Translation (Vietnamese) |
بِحاجة إلى
|
cần phải
Google Translate
+ Add Translation
|
فَكَّرَ
|
tư tưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَطوير
|
sự phát triển
Google Translate
+ Add Translation
|
شَمال
|
Bắc
Google Translate
+ Add Translation
|
بَنك، بُنوك
|
Ngân hàng, ngân hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
فَرْد، أفراد
|
riêng biệt, cá nhân, cá thể
Google Translate
+ Add Translation
|
فَرداً فَرداً
|
Từng cái một
Google Translate
+ Add Translation
|
قَدَم، أقدام
|
bàn chân, bàn chân
Google Translate
+ Add Translation
|
عامِل، عُمّال
|
công nhân, công nhân
Google Translate
+ Add Translation
|
العامِلون
|
công nhân
Google Translate
+ Add Translation
|
ثَقافيّ
|
thuộc văn hóa
Google Translate
+ Add Translation
|
قاعِدة، قَواعِد
|
Quy tắc, quy tắc
Google Translate
+ Add Translation
|
عاديّ
|
Bình thường
Google Translate
+ Add Translation
|
أكيد
|
Chắc chắn
Google Translate
+ Add Translation
|
أكيداً
|
Chắc chắn
Google Translate
+ Add Translation
|
سَواء
|
liệu
Google Translate
+ Add Translation
|
يَوْميّ
|
hằng ngày
Google Translate
+ Add Translation
|
يَوْميّاً
|
Hằng ngày
Google Translate
+ Add Translation
|
صَلاة، صَلَوات
|
Những lời cầu nguyện, những lời cầu nguyện
Google Translate
+ Add Translation
|
شاعِر، شُعَراء
|
nhà thơ, nhà thơ
Google Translate
+ Add Translation
|
حُلْم، أحلام
|
Giấc mơ, giấc mơ
Google Translate
+ Add Translation
|
وُصول
|
Truy cập
Google Translate
+ Add Translation
|
قَتَلَ، يَقتُلُ، القَتْل
|
Giết, bị giết, bị giết
Google Translate
+ Add Translation
|
سُرعة
|
Tốc độ
Google Translate
+ Add Translation
|
بِسُرعة
|
Mau
Google Translate
+ Add Translation
|