Word |
Translation (Vietnamese) |
عَزيز، أعِزّاء
|
Thân mến
Google Translate
+ Add Translation
|
مَساء
|
tối
Google Translate
+ Add Translation
|
عُنوان، عَناوين
|
tiêu đề, chức danh
Google Translate
+ Add Translation
|
طَبيب، أطِبّاء
|
bác sĩ, bác sĩ
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستِخدام
|
Sử dụng
Google Translate
+ Add Translation
|
عَقْل، عُقول
|
tâm trí
Google Translate
+ Add Translation
|
عيد، أعياد
|
Eid, ngày lễ
Google Translate
+ Add Translation
|
أمَل، آمال
|
Amal, Amal
Google Translate
+ Add Translation
|
أمَلاً
|
hay không
Google Translate
+ Add Translation
|
خارِجيّة
|
bên ngoài
Google Translate
+ Add Translation
|
دَفَعَ، يَدفَعُ، الدَّفْع
|
đẩy, đẩy, đẩy
Google Translate
+ Add Translation
|
قِيام
|
nổi lên
Google Translate
+ Add Translation
|
مُنتَخِب ات
|
Hơi nước
Google Translate
+ Add Translation
|
جُرديّ، جُنود
|
Jerdi, những người lính
Google Translate
+ Add Translation
|
إذَن/إذاً
|
sau đó / như vậy
Google Translate
+ Add Translation
|
اِتِّفاق ات
|
hợp đồng
Google Translate
+ Add Translation
|
نور، أنوار
|
Ánh sáng, đèn
Google Translate
+ Add Translation
|
شَديد
|
Mãnh liệt
Google Translate
+ Add Translation
|
شَعبيّ
|
nổi tiếng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُحافظة ات
|
AT. Quản trị
Google Translate
+ Add Translation
|
اِنتَظَرَ
|
Chờ đã
Google Translate
+ Add Translation
|
مَثَّلَ
|
Nhu la
Google Translate
+ Add Translation
|
ظَرْف، ظُروف
|
trạng từ, trạng từ
Google Translate
+ Add Translation
|
أُسرة، أُسَر
|
gia đình, gia đình
Google Translate
+ Add Translation
|
قَريّة، قُرىً
|
làng, làng
Google Translate
+ Add Translation
|