Word |
Translation (Vietnamese) |
مُقابِل
|
Đối diện
Google Translate
+ Add Translation
|
جَوّ، أجواء
|
bầu không khí, bầu không khí
Google Translate
+ Add Translation
|
جَوّاً
|
bằng đường hàng không
Google Translate
+ Add Translation
|
وِكالة ات
|
đại lý
Google Translate
+ Add Translation
|
خُطّة، خُطَط
|
Kế hoạch, kế hoạch
Google Translate
+ Add Translation
|
مَدَنيّ
|
dân sự
Google Translate
+ Add Translation
|
شارَكَ
|
Tham dự
Google Translate
+ Add Translation
|
نَزَلَ، يَنزِلُ، النُّزول
|
đi xuống, đi xuống, đi xuống
Google Translate
+ Add Translation
|
صَحّ
|
Chính xác
Google Translate
+ Add Translation
|
أزمة، أزَمات
|
Khủng hoảng, khủng hoảng
Google Translate
+ Add Translation
|
بَحَثَ، يَبحَثُ، البَحْث
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
مَملَكة
|
Vương quốc
Google Translate
+ Add Translation
|
إطلاق
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
إطلاقاً/على الإطلاق
|
Không có gì
Google Translate
+ Add Translation
|
على وَجه الإطلاق
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
أوْسَط/وُسطى
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
مُحاوَلة ات
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
قَدَرَ، يَقدُرُ، القُدرة
|
Định mệnh, có khả năng, khả năng
Google Translate
+ Add Translation
|
أسوَد، سَوداء، سود
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
قِسْم، أقسام
|
Phần, phần
Google Translate
+ Add Translation
|
تَحديد
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
تَحديداً
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
خَلْف
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
من خَلف
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
من الخَلف
|
Từ phía sau
Google Translate
+ Add Translation
|