Word |
Translation (Vietnamese) |
فَضلاً عن ذلك
|
bên cạnh đó
Google Translate
+ Add Translation
|
أثناء/ في أثناء
|
trong / trong khi
Google Translate
+ Add Translation
|
في هذه/تلك الأثناء
|
Trong luc đo
Google Translate
+ Add Translation
|
حَقَّقَ
|
Đạt được
Google Translate
+ Add Translation
|
رَفَضَ، يَرفُضُ، الرَّفْض
|
Từ chối, từ chối, từ chối
Google Translate
+ Add Translation
|
شَخصيّة ات
|
Tính cách AT
Google Translate
+ Add Translation
|
أمين، أُمَناء
|
Amen, những người được ủy thác
Google Translate
+ Add Translation
|
أمين الصُّندوق
|
thu ngân
Google Translate
+ Add Translation
|
مُستَشفىً، مُستَشفَيات
|
nhập viện, nhập viện
Google Translate
+ Add Translation
|
طولْ
|
Chiều dài
Google Translate
+ Add Translation
|
طولَ
|
Chiều dài
Google Translate
+ Add Translation
|
كَذا
|
Như là
Google Translate
+ Add Translation
|
كَذا وكَذا
|
như vậy và như vậy
Google Translate
+ Add Translation
|
كَذا وكَيْتَ
|
cái này và bạn
Google Translate
+ Add Translation
|
طاقة
|
năng lượng
Google Translate
+ Add Translation
|
قائِل
|
Nói
Google Translate
+ Add Translation
|
كاتِب، كُتّاب/كَتَبة
|
nhà văn, nhà văn / nhà văn
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعروف
|
một ân huệ
Google Translate
+ Add Translation
|
رِياضيّ
|
Vận động viên
Google Translate
+ Add Translation
|
رِياضيّات
|
Toán học
Google Translate
+ Add Translation
|
تَربية رِياضية
|
Giáo dục thể chất
Google Translate
+ Add Translation
|
اِتَّصَلَ
|
gọi
Google Translate
+ Add Translation
|
أجنَبيّ، أجانِب
|
Người nước ngoài, người lạ
Google Translate
+ Add Translation
|
جُمهور، جَماهير
|
Khán giả, khán giả
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستَمَرَّ
|
tiếp tục
Google Translate
+ Add Translation
|