maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
فَوْز chiến thắng Google Translate + Add Translation
سِجْن، سُجون nhà tù, nhà tù Google Translate + Add Translation
فَتاة، فَتَيات cô gái, cô gái Google Translate + Add Translation
سِرّ، أسرار bí mật, bí mật Google Translate + Add Translation
سِرّاً bí mật Google Translate + Add Translation
أمين/كاتِب السِّرّ Thư ký / Thư ký Google Translate + Add Translation
حُرّ، آحرار miễn phí miễn phí Google Translate + Add Translation
أحرار miễn phí Google Translate + Add Translation
مَسؤُوليّة ات Trách nhiệm phải đến Google Translate + Add Translation
نَشْر Truyền đi Google Translate + Add Translation
صِناعة Làm Google Translate + Add Translation
صِناعات các ngành nghề Google Translate + Add Translation
قِمّة، قِمَم hàng đầu, ngọn Google Translate + Add Translation
عَدُوّ، أعداء Kẻ thù, kẻ thù Google Translate + Add Translation
مَلَكَ، يَملِكُ، المِلْك vua, sở hữu, vua Google Translate + Add Translation
ناحية، نَواحٍ/النَّواحي tay Google Translate + Add Translation
مَطلوب truy nã Google Translate + Add Translation
اِستِثمار ات Đầu tư vào Google Translate + Add Translation
تَوَقَّعَ dự đoán Google Translate + Add Translation
نَفْس، نُفوس hơi thở, linh hồn Google Translate + Add Translation
اِستِمرار sự tiếp nối Google Translate + Add Translation
باِستِمرار liên tục Google Translate + Add Translation
مُناسِب Phù hợp Google Translate + Add Translation
حَوالَيْ xung quanh Google Translate + Add Translation
حَضَرَ، يَحضُرُ، الحُضور đã tham dự, đã tham dự, đã tham dự Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !