Word |
Translation (Vietnamese) |
عَمَل، أعمال
|
Làm việc, làm việc
Google Translate
+ Add Translation
|
وَطَنيّ
|
Quốc gia
Google Translate
+ Add Translation
|
عَرَفَ، يَعرِفُ، المَعارِفة
|
Anh ấy biết, biết, kiến thức
Google Translate
+ Add Translation
|
بَعْض
|
Một số
Google Translate
+ Add Translation
|
بَعضَ الشَّيْءٍ
|
một chút
Google Translate
+ Add Translation
|
بَعضُهُم بَعضاً
|
Lẫn nhau
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعَ بَعض
|
Với một số
Google Translate
+ Add Translation
|
على بَعض
|
trên nhau
Google Translate
+ Add Translation
|
وَراء بَعض
|
sau lưng nhau
Google Translate
+ Add Translation
|
دَوْلة، دُوَل
|
Bang, quốc gia
Google Translate
+ Add Translation
|
كَما
|
như vậy
Google Translate
+ Add Translation
|
إلّا
|
Ngoại trừ
Google Translate
+ Add Translation
|
إلّا أنَّ
|
ngoại trừ nếu
Google Translate
+ Add Translation
|
وإلّا
|
Nếu không thì
Google Translate
+ Add Translation
|
أنتَ
|
Bạn là
Google Translate
+ Add Translation
|
كَثير
|
rất nhiều
Google Translate
+ Add Translation
|
كَثيراً
|
Nhiều
Google Translate
+ Add Translation
|
كَثيراً ما
|
Thường
Google Translate
+ Add Translation
|
واحِد
|
Một
Google Translate
+ Add Translation
|
لِأنَّ
|
Bởi vì
Google Translate
+ Add Translation
|
لَكِنَّ
|
Nhưng
Google Translate
+ Add Translation
|
لَيْسَ
|
không phải
Google Translate
+ Add Translation
|
ألَيْسَ
|
không phải
Google Translate
+ Add Translation
|
جَديد، جُدُد
|
Mới mới
Google Translate
+ Add Translation
|
مِن جَديد
|
Từ mới
Google Translate
+ Add Translation
|