maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
إمارة ات Tiểu vương quốc At Google Translate + Add Translation
خَطَأ، أخطاء lỗi, lỗi Google Translate + Add Translation
تَحيّة، ات/تَحايا Lời chào, lời chào Google Translate + Add Translation
نَبيّ، أنبياء tiên tri, tiên tri Google Translate + Add Translation
تَطَوُّر ات tiến hóa Google Translate + Add Translation
تَطَوُّرات sự phát triển Google Translate + Add Translation
إصابة ات Chấn thương Google Translate + Add Translation
فَنّ، فُنون nghệ thuật, nghệ thuật Google Translate + Add Translation
قَتْل giết chóc Google Translate + Add Translation
سارَ، يَسيرُ، السَّيْر đi bộ, đi bộ, đi bộ Google Translate + Add Translation
مَهَمّة، ات/مَهامّ nhiệm vụ Google Translate + Add Translation
مُهِمّات nhiệm vụ Google Translate + Add Translation
حُزْن، أحزان nỗi buồn, nỗi buồn Google Translate + Add Translation
مَريض، مَرضى ốm đau Google Translate + Add Translation
مُشتَرَك người đăng kí Google Translate + Add Translation
جُمهوريّة cộng hòa Google Translate + Add Translation
واسِع Rộng Google Translate + Add Translation
قادِر có thể Google Translate + Add Translation
حاكِم، حُكّام thước kẻ, người cai trị Google Translate + Add Translation
تَربية giáo dục Google Translate + Add Translation
جَبَل، جِبال núi, núi Google Translate + Add Translation
أطلَقَ Giải phóng Google Translate + Add Translation
جَلسة، جَلَسات ngồi, phiên Google Translate + Add Translation
حَيّ، أحياء còn sống, còn sống Google Translate + Add Translation
عَدَّ، يَعُدُّ، العَدّ đếm, đếm, đếm Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !