Word |
Translation (Vietnamese) |
إمارة ات
|
Tiểu vương quốc At
Google Translate
+ Add Translation
|
خَطَأ، أخطاء
|
lỗi, lỗi
Google Translate
+ Add Translation
|
تَحيّة، ات/تَحايا
|
Lời chào, lời chào
Google Translate
+ Add Translation
|
نَبيّ، أنبياء
|
tiên tri, tiên tri
Google Translate
+ Add Translation
|
تَطَوُّر ات
|
tiến hóa
Google Translate
+ Add Translation
|
تَطَوُّرات
|
sự phát triển
Google Translate
+ Add Translation
|
إصابة ات
|
Chấn thương
Google Translate
+ Add Translation
|
فَنّ، فُنون
|
nghệ thuật, nghệ thuật
Google Translate
+ Add Translation
|
قَتْل
|
giết chóc
Google Translate
+ Add Translation
|
سارَ، يَسيرُ، السَّيْر
|
đi bộ, đi bộ, đi bộ
Google Translate
+ Add Translation
|
مَهَمّة، ات/مَهامّ
|
nhiệm vụ
Google Translate
+ Add Translation
|
مُهِمّات
|
nhiệm vụ
Google Translate
+ Add Translation
|
حُزْن، أحزان
|
nỗi buồn, nỗi buồn
Google Translate
+ Add Translation
|
مَريض، مَرضى
|
ốm đau
Google Translate
+ Add Translation
|
مُشتَرَك
|
người đăng kí
Google Translate
+ Add Translation
|
جُمهوريّة
|
cộng hòa
Google Translate
+ Add Translation
|
واسِع
|
Rộng
Google Translate
+ Add Translation
|
قادِر
|
có thể
Google Translate
+ Add Translation
|
حاكِم، حُكّام
|
thước kẻ, người cai trị
Google Translate
+ Add Translation
|
تَربية
|
giáo dục
Google Translate
+ Add Translation
|
جَبَل، جِبال
|
núi, núi
Google Translate
+ Add Translation
|
أطلَقَ
|
Giải phóng
Google Translate
+ Add Translation
|
جَلسة، جَلَسات
|
ngồi, phiên
Google Translate
+ Add Translation
|
حَيّ، أحياء
|
còn sống, còn sống
Google Translate
+ Add Translation
|
عَدَّ، يَعُدُّ، العَدّ
|
đếm, đếm, đếm
Google Translate
+ Add Translation
|