Word |
Translation (Vietnamese) |
ضَمْت
|
tôi đã tham gia
Google Translate
+ Add Translation
|
سَعى، يَسعى، السَّعَيْاً
|
phấn đấu, phấn đấu, phấn đấu
Google Translate
+ Add Translation
|
أقامَ
|
dựng lên
Google Translate
+ Add Translation
|
ضَوْء، أضواء
|
ánh sáng, đèn
Google Translate
+ Add Translation
|
دَوْريّ الأضواء
|
Bật đèn lên
Google Translate
+ Add Translation
|
بَدَل
|
thay thế
Google Translate
+ Add Translation
|
بَدَلاً من
|
thay vì
Google Translate
+ Add Translation
|
طِبّيّ
|
Y khoa
Google Translate
+ Add Translation
|
دائِرة، دَوائِر
|
vòng tròn, vòng tròn
Google Translate
+ Add Translation
|
رِئاسة
|
nhiệm kỳ tổng thống
Google Translate
+ Add Translation
|
اِرتِفاع
|
tăng lên
Google Translate
+ Add Translation
|
عالِم، عُلَماء
|
Nhà khoa học, học giả
Google Translate
+ Add Translation
|
كَالتّالي
|
Như sau
Google Translate
+ Add Translation
|
بَطَل، أبطال
|
anh hùng, anh hùng
Google Translate
+ Add Translation
|
خُروج
|
Lối ra
Google Translate
+ Add Translation
|
إعلان ات
|
quảng cáo
Google Translate
+ Add Translation
|
عَقَدَ، يَعقِدُ، العَقْد
|
hợp đồng, hợp đồng, hợp đồng
Google Translate
+ Add Translation
|
ظِلّ، ظِلال
|
cái bóng, cái bóng
Google Translate
+ Add Translation
|
ظِلال
|
sắc thái
Google Translate
+ Add Translation
|
سَجَّلَ
|
Đăng ký
Google Translate
+ Add Translation
|
ساحة ات
|
sq
Google Translate
+ Add Translation
|
عَصْر عُصور
|
kỷ nguyên của thời đại
Google Translate
+ Add Translation
|
نَوَويّ
|
Nguyên tử
Google Translate
+ Add Translation
|
فِرقة، فِرَق
|
ban nhạc, ban nhạc
Google Translate
+ Add Translation
|
قَرْن، قُرون
|
sừng, sừng
Google Translate
+ Add Translation
|