maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
نَهاراً theo ngày Google Translate + Add Translation
تَمَكَّنَ có thể Google Translate + Add Translation
وَجَّهَ Đối mặt Google Translate + Add Translation
جَنّة، جِنان/جَنّات Jannah, Jannah Google Translate + Add Translation
كادَ، يَكادُ، الكَوْد gần như, gần như, mã Google Translate + Add Translation
ما كادَ…حَتّى/لَمْ يَكَدْ…حَتّى Gần như ... thậm chí / thậm chí không ... thậm chí Google Translate + Add Translation
تَطبيق Đăng kí Google Translate + Add Translation
مُمارَسة ات thực tiễn Google Translate + Add Translation
صَدَّقَ Sự thật Google Translate + Add Translation
وَفْد، وُفود phái đoàn, phái đoàn Google Translate + Add Translation
نَفْسيّ Riêng tôi Google Translate + Add Translation
تَقدير Ước lượng Google Translate + Add Translation
تَقديراً ل đánh giá cao Google Translate + Add Translation
خَليج vịnh Google Translate + Add Translation
نَظْرة ات Nhìn vào Google Translate + Add Translation
عَكْس Đảo ngược Google Translate + Add Translation
قَصيدة، قَصائِد bài thơ, bài thơ Google Translate + Add Translation
اِستِقرار sự ổn định Google Translate + Add Translation
تَشكيل sự hình thành Google Translate + Add Translation
مُستَمِرّ tiếp diễn Google Translate + Add Translation
شَجَرة، شَجَر/أشجار cây, cây / cây Google Translate + Add Translation
ذِكْر Đề cập đến Google Translate + Add Translation
ديمُقراطيّة nền dân chủ Google Translate + Add Translation
مَوْعِد، مَواعِد điểm hẹn, điểm hẹn Google Translate + Add Translation
بَغى، يَبغي، البَغي gái điếm, gái điếm, gái điếm Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !