Word |
Translation (Vietnamese) |
واجَهَ
|
Đối mặt
Google Translate
+ Add Translation
|
ضابِط، ضُبّاط
|
Sĩ quan, sĩ quan
Google Translate
+ Add Translation
|
ضابِط، ضَوابِط
|
Sĩ quan, sĩ quan
Google Translate
+ Add Translation
|
رِحلة ات
|
Một chuyến đi
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعرِض، مَعارِض
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
جُرْح، جُروح/جِراح
|
Vết thương, vết thương/vết thương
Google Translate
+ Add Translation
|
تارِجييّ
|
trên mặt đất
Google Translate
+ Add Translation
|
تَوْفير
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
سَفير/ سُفَراء
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
كمبيوتر
|
máy tính
Google Translate
+ Add Translation
|
أُسلوب، أساليب
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
دَوْريّ ات
|
Tuần tra
Google Translate
+ Add Translation
|
نَجْم، نُجوم
|
Ngôi sao, ngôi sao
Google Translate
+ Add Translation
|
تَأْثير ات
|
Các hiệu ứng
Google Translate
+ Add Translation
|
قَلَم، أقلام
|
Bút, bút
Google Translate
+ Add Translation
|
بَقَلَم
|
Được viết bởi
Google Translate
+ Add Translation
|
مَقال ات
|
Bài viết
Google Translate
+ Add Translation
|
بَدء
|
bắt đầu
Google Translate
+ Add Translation
|
بَدءاً من
|
bắt đầu từ
Google Translate
+ Add Translation
|
أظهَرَ
|
hiện
Google Translate
+ Add Translation
|
سَبَقَ، يَسبِقُ، السَّبْق
|
đi trước, đi trước, đi trước
Google Translate
+ Add Translation
|
سَبَقَ لَهُ أن
|
anh ấy đã có
Google Translate
+ Add Translation
|
لِسان، ألسَنة
|
lưỡi, lưỡi
Google Translate
+ Add Translation
|
سَفَر
|
du lịch
Google Translate
+ Add Translation
|
غاية ات
|
mục tiêu sẽ đến
Google Translate
+ Add Translation
|