maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
إنْ cái đó Google Translate + Add Translation
وإنْ và chắc chắn Google Translate + Add Translation
ما إنْ... حَتّى Một lần ... cho đến khi Google Translate + Add Translation
عام، أعوام Năm, năm Google Translate + Add Translation
أحَد/إحدى Không một ai Google Translate + Add Translation
أكثَر Hơn Google Translate + Add Translation
كَبير، كِبار Cũ, cũ Google Translate + Add Translation
الكِبار lớn lên Google Translate + Add Translation
أخ، إخوان/إخوة Anh, chị / em Google Translate + Add Translation
يا أخي O'Brother Google Translate + Add Translation
كَيْفَ Làm sao Google Translate + Add Translation
قَبلَ Trước Google Translate + Add Translation
مِن قَبلِ Từ trước Google Translate + Add Translation
قَبلُ/من قَبلُ Trước / trước Google Translate + Add Translation
سَنة، سَنَوات Năm, năm Google Translate + Add Translation
أمْر، أُمور Vấn đề, vấn đề Google Translate + Add Translation
قُوَّة، ات/قُوىً Quyền lực, b / quyền hạn Google Translate + Add Translation
هَل Bạn có Google Translate + Add Translation
خِلال Xuyên qua Google Translate + Add Translation
في خِلال Trong Google Translate + Add Translation
في خِلال ذَلِك Trong luc đo Google Translate + Add Translation
من خِلال Thông qua Google Translate + Add Translation
مَرّة، ات/مِرار Một lần, nó / kết thúc Google Translate + Add Translation
مَرّةً Một lần Google Translate + Add Translation
مَرَّتَيْن Hai lần Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !