maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
طَعام، أطعِمة thức ăn, thức ăn Google Translate + Add Translation
ضَحِكَ، يَضحَكُ، الضِّحْك cười, cười, cười Google Translate + Add Translation
اِستَخدَمَ sử dụng Google Translate + Add Translation
ساعَدَ Hỗ trợ Google Translate + Add Translation
ظاهِرة، ظَواهِر hiện tượng học, hiện tượng học Google Translate + Add Translation
سَقَطَ، يَسقُطُ، السُّقوط rơi, rơi, rơi Google Translate + Add Translation
سُبحان Vinh dự được Google Translate + Add Translation
مُؤَكِّد Chắc chắn Google Translate + Add Translation
قَصير ngắn ngủi Google Translate + Add Translation
تَعبير bộc lộ Google Translate + Add Translation
عامِل Nhân tố Google Translate + Add Translation
تَفكير Suy nghĩ Google Translate + Add Translation
دَرَسَ، يَدرُسُ، الدِّراسة học, học, học Google Translate + Add Translation
تلفزيون TV Google Translate + Add Translation
بَشَر Nhân loại Google Translate + Add Translation
صُندوف، صَناديق hộp, hộp Google Translate + Add Translation
حَيّ، أحياء còn sống, còn sống Google Translate + Add Translation
مَرحَباً Chào mừng Google Translate + Add Translation
أقصى Tối đa Google Translate + Add Translation
رِيال Rial Google Translate + Add Translation
إعْلاميّ phương tiện truyền thông Google Translate + Add Translation
مُشارِك người tham gia Google Translate + Add Translation
مُتابَعة theo dõi Google Translate + Add Translation
بَيْع sự bán hàng Google Translate + Add Translation
باتَ، يَبيتُ، البَيات vỗ về, ở lại, ký túc xá Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !