Word |
Translation (Vietnamese) |
اِنطَلَقَ
|
tiến lên
Google Translate
+ Add Translation
|
دَقَّ
|
Cú đánh
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستِعداد
|
Sẵn sàng
Google Translate
+ Add Translation
|
على استعداد
|
Sẵn sàng
Google Translate
+ Add Translation
|
دَفْع
|
Tiền lương
Google Translate
+ Add Translation
|
تَعَلَّمَ
|
học
Google Translate
+ Add Translation
|
مِثال، أمثِلة/مُثُل
|
ví dụ, ví dụ / ví dụ
Google Translate
+ Add Translation
|
فَرَح، أفراح
|
niềm vui, niềm vui
Google Translate
+ Add Translation
|
فَرَحاً
|
hạnh phúc
Google Translate
+ Add Translation
|
رِواية ات
|
Một cuốn tiểu thuyết
Google Translate
+ Add Translation
|
نَهْر، أنهار
|
sông, sông
Google Translate
+ Add Translation
|
كَهرَباء
|
Điện
Google Translate
+ Add Translation
|
وَصَفَ، يَصِفُ، الوَصْف
|
mô tả, mô tả, mô tả
Google Translate
+ Add Translation
|
مَهرَجان ات
|
TẠI LỄ HỘI
Google Translate
+ Add Translation
|
ألّا
|
Ngoại trừ
Google Translate
+ Add Translation
|
اِنتِظار
|
chờ
Google Translate
+ Add Translation
|
رَضِيَ، يَرضى، الرِّضى
|
hài lòng, hài lòng, mãn nguyện
Google Translate
+ Add Translation
|
سَنَويّ
|
hàng năm
Google Translate
+ Add Translation
|
سَنَويّاً
|
hàng năm
Google Translate
+ Add Translation
|
نَصْر
|
Chiến thắng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَعزيز
|
Tăng cường
Google Translate
+ Add Translation
|
أَدَب، آداب
|
nghi thức, nghi thức
Google Translate
+ Add Translation
|
لَعبة
|
Trò chơi
Google Translate
+ Add Translation
|
عَقْد، عُقود
|
thập kỷ, thập kỷ
Google Translate
+ Add Translation
|
أثارَ
|
Các hiệu ứng
Google Translate
+ Add Translation
|