Word |
Translation (Vietnamese) |
أحَد
|
chủ nhật
Google Translate
+ Add Translation
|
اِثنَيْن
|
hai
Google Translate
+ Add Translation
|
ثُلَثاء
|
Thứ ba
Google Translate
+ Add Translation
|
أربِعاء
|
Thứ Tư
Google Translate
+ Add Translation
|
خَميس
|
thứ năm
Google Translate
+ Add Translation
|
جُمعة
|
Thứ sáu
Google Translate
+ Add Translation
|
سَبت
|
sabbath
Google Translate
+ Add Translation
|
أسير، أسرى
|
bị giam cầm, bị giam cầm
Google Translate
+ Add Translation
|
تُجاهَ
|
đối với
Google Translate
+ Add Translation
|
حَسَّ، يَحِسُّ، الحَسّ
|
cảm nhận, cảm nhận, cảm giác
Google Translate
+ Add Translation
|
سَعيد، سُعَداء
|
hạnh phúc hạnh phúc
Google Translate
+ Add Translation
|
حِكاية ات
|
câu chuyện đến
Google Translate
+ Add Translation
|
تَشجيل
|
ghi lại
Google Translate
+ Add Translation
|
تَيّار ات
|
hiện hành
Google Translate
+ Add Translation
|
جازَ، يَجوزُ، الجَوْز
|
nhạc jazz, jazz, óc chó
Google Translate
+ Add Translation
|
قُبول
|
chấp thuận
Google Translate
+ Add Translation
|
كافٍ/الكافي
|
vừa đủ
Google Translate
+ Add Translation
|
إيمان
|
Sự tin tưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
حَفْل
|
Lễ
Google Translate
+ Add Translation
|
مَلعَب، مَلاعِب
|
sân chơi, sân chơi
Google Translate
+ Add Translation
|
بَعدَما
|
sau đó
Google Translate
+ Add Translation
|
ذاكِرة
|
ký ức
Google Translate
+ Add Translation
|
غاز
|
Khí ga
Google Translate
+ Add Translation
|
شَرعيّ
|
hợp pháp
Google Translate
+ Add Translation
|
أحلى
|
ngọt hơn
Google Translate
+ Add Translation
|