Word |
Translation (Vietnamese) |
أثَّرَ
|
Hiệu ứng
Google Translate
+ Add Translation
|
قَصَدَ، يَقصِدُ، القَصْد
|
dự định, dự định, dự định
Google Translate
+ Add Translation
|
أكَلَ، يَأْكُلُ، الأكْل
|
Ăn ăn ăn
Google Translate
+ Add Translation
|
جَريدة، جَرائِد
|
Báo, báo
Google Translate
+ Add Translation
|
آه
|
Đúng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتَوَقَّع
|
được mong đợi
Google Translate
+ Add Translation
|
اِلتِزام ات
|
Cam kết
Google Translate
+ Add Translation
|
طِوال
|
khắp
Google Translate
+ Add Translation
|
مُمَيِّز
|
riêng biệt
Google Translate
+ Add Translation
|
مِنصِب، مَناصِب
|
Chức vụ, chức vụ
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعقول
|
hợp lý
Google Translate
+ Add Translation
|
مَطار ات
|
Sân bay
Google Translate
+ Add Translation
|
ثَمّة
|
Có
Google Translate
+ Add Translation
|
مُشتَرِك
|
người đăng kí
Google Translate
+ Add Translation
|
فُندُق، فَنادِق
|
khách sạn, khách sạn
Google Translate
+ Add Translation
|
لاحَظَ
|
Anh ấy đã chú ý
Google Translate
+ Add Translation
|
أقرَب، أقارِب
|
gần hơn, họ hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
اِتِّخاذ
|
Lấy
Google Translate
+ Add Translation
|
فِكريّ
|
trí tuệ
Google Translate
+ Add Translation
|
فَقير، فُقَراء
|
Nghèo, nghèo
Google Translate
+ Add Translation
|
بُعد، أبعاد
|
kích thước, kích thước
Google Translate
+ Add Translation
|
أصدَرَ
|
cấp
Google Translate
+ Add Translation
|
نَظَّمَ
|
Được tổ chức
Google Translate
+ Add Translation
|
صِفّة، صِفاف
|
Tính từ, tính từ
Google Translate
+ Add Translation
|
الصِّفّة الغَربيّة
|
đặc trưng phương Tây
Google Translate
+ Add Translation
|