Word |
Translation (Vietnamese) |
كَيْفيّة
|
Làm sao
Google Translate
+ Add Translation
|
نَموذَج، نَماذِج
|
Người mẫu, người mẫu
Google Translate
+ Add Translation
|
حادِث، حَوادِث
|
Tai nạn, tai nạn
Google Translate
+ Add Translation
|
فازَ، يَفوزُ، الفَوْز
|
đã thắng, đã thắng, đã thắng
Google Translate
+ Add Translation
|
ثَوْب، ثِياب
|
Quần áo, quần áo
Google Translate
+ Add Translation
|
ثِياب
|
quần áo
Google Translate
+ Add Translation
|
بَديل، بَدائِل
|
Sự thay thế, sự thay thế
Google Translate
+ Add Translation
|
مُحيط
|
Đại dương
Google Translate
+ Add Translation
|
المُحيط الهادِئ
|
Thái Bình Dương
Google Translate
+ Add Translation
|
آية ات
|
Thơ:
Google Translate
+ Add Translation
|
تَهديد ات
|
Mối đe dọa
Google Translate
+ Add Translation
|
هَديّة، هَدايا
|
Quà tặng, quà tặng
Google Translate
+ Add Translation
|
هَديّةً
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
قاعِد
|
Ngồi
Google Translate
+ Add Translation
|
موسيقى
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
بَعَثَ، يَبعَثُ، البَعْث
|
Anh gửi, anh gửi, anh gửi
Google Translate
+ Add Translation
|
نَدوة، نَدَوات
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
جِهاد
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
قاعة ات
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
فَرْق
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
حِفاظ
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
جَبهة
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
الجَبهة الشَّعبيّة
|
Mặt Trận Phổ Biến
Google Translate
+ Add Translation
|
تَوْقيع
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
مُمتاز
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|