Word |
Translation (Vietnamese) |
هَمّ، هُموم
|
Hừ, lo lắng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُكافَحة
|
Chiến đấu
Google Translate
+ Add Translation
|
فَشِلَ, يَفشَلُ، الفَشْل
|
Thất bại, thất bại, thất bại
Google Translate
+ Add Translation
|
حَظّ
|
may mắn
Google Translate
+ Add Translation
|
ضَيْف، ضُيوف
|
khách, khách
Google Translate
+ Add Translation
|
ثانَويّ
|
sơ trung
Google Translate
+ Add Translation
|
جِسر، جُسور
|
Cầu, cầu
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتَمَيِّز
|
Đặc sắc
Google Translate
+ Add Translation
|
بَلدة
|
thị trấn
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستَحَقَّ
|
xứng đáng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَنفيذيّ
|
điều hành
Google Translate
+ Add Translation
|
وَزْن
|
Cân nặng
Google Translate
+ Add Translation
|
أوْزان
|
tạ
Google Translate
+ Add Translation
|
طَيَران
|
hãng hàng không
Google Translate
+ Add Translation
|
عُقوبة ات
|
Hình phạt đến
Google Translate
+ Add Translation
|
ثابِت
|
đã sửa
Google Translate
+ Add Translation
|
مُؤَشِّر ات
|
Các chỉ số
Google Translate
+ Add Translation
|
مُؤَشِّرات
|
Các chỉ số
Google Translate
+ Add Translation
|
مَطَر، أمطار
|
Mưa mưa
Google Translate
+ Add Translation
|
مَفروض
|
áp đặt
Google Translate
+ Add Translation
|
فَضَّلَ
|
ưa thích
Google Translate
+ Add Translation
|
جَمْع
|
số nhiều
Google Translate
+ Add Translation
|
مَقعَد، مَقاعِد
|
Chỗ ngồi, chỗ ngồi
Google Translate
+ Add Translation
|
مَقتَل
|
bị giết
Google Translate
+ Add Translation
|
ساهَمَ
|
đóng góp
Google Translate
+ Add Translation
|