Word |
Translation (Vietnamese) |
فَرْع، فُروع
|
Chi nhánh, chi nhánh
Google Translate
+ Add Translation
|
مَصير
|
định mệnh
Google Translate
+ Add Translation
|
سَليم
|
Salim
Google Translate
+ Add Translation
|
تَرتيب ات
|
Sắp xếp
Google Translate
+ Add Translation
|
مَبروك
|
chúc mừng
Google Translate
+ Add Translation
|
ألف مَبروك
|
chúc mừng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُطلَق
|
tuyệt đối
Google Translate
+ Add Translation
|
مُطلَقاً
|
không bao giờ
Google Translate
+ Add Translation
|
نَفَّذَ
|
LÀM
Google Translate
+ Add Translation
|
حَسْب
|
Đủ rồi
Google Translate
+ Add Translation
|
فَحَسْب/وَحَسْب
|
Thế là đủ/và thế là đủ rồi
Google Translate
+ Add Translation
|
قَبيلة، قَبائِل
|
Bộ lạc, bộ lạc
Google Translate
+ Add Translation
|
تَوَفَّرَ
|
khả dụng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَمَتَّعَ
|
Thưởng thức
Google Translate
+ Add Translation
|
قَطْع
|
cắt
Google Translate
+ Add Translation
|
قَطْعاً
|
chắc chắn
Google Translate
+ Add Translation
|
وَفاة، وَفَيات
|
Cái chết, cái chết
Google Translate
+ Add Translation
|
الوَفَيات
|
Tử vong
Google Translate
+ Add Translation
|
سُقوط
|
Ngã
Google Translate
+ Add Translation
|
رائِحة، رَوائِح
|
Mùi, mùi
Google Translate
+ Add Translation
|
فَعّاليّة
|
hiệu quả
Google Translate
+ Add Translation
|
فَعّاليّات
|
sự kiện
Google Translate
+ Add Translation
|
داخِليّة
|
Nội bộ
Google Translate
+ Add Translation
|
عَدالة
|
Sự công bằng
Google Translate
+ Add Translation
|
جار، جيران
|
Hàng xóm, hàng xóm
Google Translate
+ Add Translation
|