Word |
Translation (Vietnamese) |
مُراقَبة
|
điều khiển
Google Translate
+ Add Translation
|
تَفَضُّل
|
vui lòng nhập
Google Translate
+ Add Translation
|
لَوْ تَفَضَّاْتَ
|
nếu bạn không thích
Google Translate
+ Add Translation
|
كُتلة، كُتَل
|
cục, cục
Google Translate
+ Add Translation
|
باعَ، يَبيعُ، البَيْع
|
bán, bán, bán
Google Translate
+ Add Translation
|
ماشي
|
Được chứ
Google Translate
+ Add Translation
|
إحساس
|
cảm giác
Google Translate
+ Add Translation
|
اِنفِجار ات
|
Vụ nổ
Google Translate
+ Add Translation
|
حَديقة، حَدائِق
|
vườn, vườn
Google Translate
+ Add Translation
|
اِهتَمَّ
|
bảo trọng
Google Translate
+ Add Translation
|
اِعتِراف
|
sự công nhận
Google Translate
+ Add Translation
|
مَنطِق
|
Hợp lý
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتَّهَم
|
Bị tô cáo
Google Translate
+ Add Translation
|
أصليّ
|
Người bản xứ
Google Translate
+ Add Translation
|
مِثلَما
|
như
Google Translate
+ Add Translation
|
صَفقة، صَفَقات
|
thỏa thuận, giao dịch
Google Translate
+ Add Translation
|
مَنهَج، مَناهِج
|
chương trình học, giáo trình
Google Translate
+ Add Translation
|
تَعَرَّفَ
|
để tìm hiểu
Google Translate
+ Add Translation
|
جِنسيّة
|
Quốc tịch
Google Translate
+ Add Translation
|
اِتِّهام ات
|
lời buộc tội
Google Translate
+ Add Translation
|
صِدْق
|
Sự thật
Google Translate
+ Add Translation
|
عاشِق, عُشّاق
|
người yêu, tình nhân
Google Translate
+ Add Translation
|
مُقَدَّس ات
|
thánh hóa
Google Translate
+ Add Translation
|
هِنديّ، هُنود
|
Người da đỏ, người da đỏ
Google Translate
+ Add Translation
|
الهُنود الحُمْر
|
Redskins
Google Translate
+ Add Translation
|