Word |
Translation (Vietnamese) |
تُهمة، تُهَم
|
Sự buộc tội, lời buộc tội
Google Translate
+ Add Translation
|
إبداع
|
sự sáng tạo
Google Translate
+ Add Translation
|
حادّ
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
اِمتَدَّ
|
lây lan
Google Translate
+ Add Translation
|
مِحوَر، مَحاوِر
|
trục, trục
Google Translate
+ Add Translation
|
طائِفيّ
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
إصدار
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
غَيَّرَ
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
مُنتَصَف
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
حَلَّ، يَحُلُّ، الحَلّ
|
Giải quyết, giải quyết, giải quyết
Google Translate
+ Add Translation
|
حَلَّ مَحَلَّهُ
|
Anh ấy đã thay thế nó
Google Translate
+ Add Translation
|
أجَل
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
شاهِد، شُهود
|
Nhân chứng, nhân chứng
Google Translate
+ Add Translation
|
جَماعيّ
|
tập thể
Google Translate
+ Add Translation
|
زاوية، زَوايا
|
Góc, góc
Google Translate
+ Add Translation
|
تَصَرُّف ات
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
تَصَرُّفات
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
مُساعِد
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
اِغتِيال ات
|
ám sát
Google Translate
+ Add Translation
|
اِعتِداء ات
|
tấn công
Google Translate
+ Add Translation
|
مَيْدان، مَيادين
|
Cánh đồng, cánh đồng
Google Translate
+ Add Translation
|
تاجِر، تُجّار
|
Thương gia, thương gia
Google Translate
+ Add Translation
|
هَجمة ات
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
أداة، أدَوات
|
Công cụ, công cụ
Google Translate
+ Add Translation
|
تَدَخُّل
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|