Word |
Translation (Vietnamese) |
دونَ
|
Không có
Google Translate
+ Add Translation
|
مِن دَونَ/بِدونَ
|
không có / không có
Google Translate
+ Add Translation
|
فِلَسطينيّ
|
Người Palestine
Google Translate
+ Add Translation
|
ثُمَّ
|
Sau đó
Google Translate
+ Add Translation
|
جاءَ، يَجيء، الجَيْئة
|
Đã đến, đang đến, đang đến
Google Translate
+ Add Translation
|
قَلْب، قُلوب
|
Trái tim, trái tim
Google Translate
+ Add Translation
|
ألْف، آلاف
|
Một ngàn, hàng ngàn
Google Translate
+ Add Translation
|
ناس
|
mọi người
Google Translate
+ Add Translation
|
طَريق، طُرُق
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
أرْض، أراضٍ/الأراضي
|
đất, vùng đất / vùng đất
Google Translate
+ Add Translation
|
سَبَب، أسباب
|
Nguyên nhân, lý do
Google Translate
+ Add Translation
|
شَرِكة ات
|
Công ty
Google Translate
+ Add Translation
|
عَدَد، أعداد
|
số, số
Google Translate
+ Add Translation
|
بَيْنَ أعداد ال
|
giữa những con số của
Google Translate
+ Add Translation
|
صورة، صُوَر
|
bức tranh, bức tranh
Google Translate
+ Add Translation
|
دَوْليّ
|
Quốc tế
Google Translate
+ Add Translation
|
دُوَليّاً
|
quốc tế
Google Translate
+ Add Translation
|
شَعْب، شُعوب
|
con người, các dân tộc
Google Translate
+ Add Translation
|
عادَ، يَعودُ، العَوْدة
|
trở lại, trở lại, trở lại
Google Translate
+ Add Translation
|
إنْ شاء الله
|
hy vọng
Google Translate
+ Add Translation
|
كَما شِئْتَ
|
Như bạn ước
Google Translate
+ Add Translation
|
الآن
|
ngay lập tức
Google Translate
+ Add Translation
|
أرادَ، يُريدُ، الإرادة
|
muốn, muốn, sẽ
Google Translate
+ Add Translation
|
أهْل، أهالٍ/الأهالي
|
Mọi người, mọi người/người
Google Translate
+ Add Translation
|
تِلكَ
|
Cái đó
Google Translate
+ Add Translation
|