maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
نِطاق Lãnh địa Google Translate + Add Translation
مُعاناة đau khổ Google Translate + Add Translation
تَأَكُّد Bảo đảm Google Translate + Add Translation
تَكوين sự hình thành Google Translate + Add Translation
تَمَيَّزَ Đã được phân biệt Google Translate + Add Translation
قَدَر Cái chảo Google Translate + Add Translation
تَوَتُّر ات căng thẳng Google Translate + Add Translation
دِقّة Sự chính xác Google Translate + Add Translation
كِيان thực thể Google Translate + Add Translation
رَبيع mùa xuân Google Translate + Add Translation
مُؤَقَّت tạm thời Google Translate + Add Translation
مُوَقَّتاً tạm thời Google Translate + Add Translation
بُكاء đang khóc Google Translate + Add Translation
رَصاص đạn Google Translate + Add Translation
تَفاهُم hiểu biết Google Translate + Add Translation
حَكيم Hiền nhân Google Translate + Add Translation
طُفولة thời thơ ấu Google Translate + Add Translation
جَلَّ، يَجِلُّ، الجَلالة uy nghi, uy nghi, uy nghi Google Translate + Add Translation
سَرير، أسِرّة giường, giường Google Translate + Add Translation
عُجوز người già Google Translate + Add Translation
فاقَ، يَفوق، الفَوْق vượt qua, vượt qua, vượt qua Google Translate + Add Translation
إيطاليّ người Ý Google Translate + Add Translation
أرضيّ đất Google Translate + Add Translation
مُضيف Tổ chức Google Translate + Add Translation
اِستِغلال Khai thác Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !