Word |
Translation (Vietnamese) |
جَنْبَ
|
cạnh
Google Translate
+ Add Translation
|
جَنْباً إلى جَنْبٍ
|
cạnh bên nhau
Google Translate
+ Add Translation
|
تَجَمُّع ات
|
thu thập
Google Translate
+ Add Translation
|
فَحْص، فُحوص/فُحوصات
|
Kiểm tra, thi / kiểm tra
Google Translate
+ Add Translation
|
سَعي
|
nhiệm vụ
Google Translate
+ Add Translation
|
آلة ات
|
đến máy
Google Translate
+ Add Translation
|
عَريض
|
rộng
Google Translate
+ Add Translation
|
رَفيق، رِفاق
|
bạn thân, bạn thân
Google Translate
+ Add Translation
|
تَسليم
|
Vận chuyển
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستِعمال
|
sử dụng
Google Translate
+ Add Translation
|
عَكَسَ، يَعكِسُ، العَكْس
|
đảo ngược, đảo ngược, đảo ngược
Google Translate
+ Add Translation
|
رَوى، يَروي، الرِّواية
|
Anh kể lại, kể lại câu chuyện
Google Translate
+ Add Translation
|
كَشْف
|
bản tường trình
Google Translate
+ Add Translation
|
خُطورة
|
trọng lực
Google Translate
+ Add Translation
|
ذَنْب، ذُنوب
|
cảm giác tội lỗi, cảm giác tội lỗi
Google Translate
+ Add Translation
|
تَفسير
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
جَناح، أجنِحة
|
Cánh, cánh
Google Translate
+ Add Translation
|
قُطعة
|
cái
Google Translate
+ Add Translation
|
فِعليّ
|
thật sự
Google Translate
+ Add Translation
|
فِعلياً
|
hầu như
Google Translate
+ Add Translation
|
مَذكور
|
Được nhắc đến
Google Translate
+ Add Translation
|
كُلّيّ
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
كُلّيّاً
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
قَضائيّ
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
مُعامَلة ات
|
điều trị tại
Google Translate
+ Add Translation
|