Word |
Translation (Vietnamese) |
عَيْن، عُيون
|
mắt / đôi mắt
Google Translate
+ Add Translation
|
الَّذينَ
|
Của ai
Google Translate
+ Add Translation
|
شَكْل، أشكال
|
Hình dạng, hình dạng
Google Translate
+ Add Translation
|
عَمَليّة ات
|
Quá trình dữ liệu
Google Translate
+ Add Translation
|
أمّا
|
Đối với
Google Translate
+ Add Translation
|
أمّا بَعدُ
|
Nhưng sau đó
Google Translate
+ Add Translation
|
خاصّ
|
riêng tư
Google Translate
+ Add Translation
|
حَوْلَ
|
xung quanh
Google Translate
+ Add Translation
|
عَمِلَ، يَعمَلُ، العَمَل
|
Làm việc, làm việc, làm việc
Google Translate
+ Add Translation
|
عَنى، يَعني، العِناية
|
Về, ý nghĩa, chăm sóc
Google Translate
+ Add Translation
|
عُنِيَ، يُعنى
|
Ý nghĩa, ý nghĩa
Google Translate
+ Add Translation
|
وَجَدَ، يَجِدُ، الوَجْد
|
Anh đã tìm thấy, tìm thấy, tìm thấy
Google Translate
+ Add Translation
|
يوجِد
|
Có
Google Translate
+ Add Translation
|
خَيْر
|
lòng tốt
Google Translate
+ Add Translation
|
وَطَنيّ
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
مَدينة، مُدُن
|
Thành phố, thành phố
Google Translate
+ Add Translation
|
اِبْن، أبناء
|
Con trai, con trai
Google Translate
+ Add Translation
|
أبناء
|
những đứa trẻ
Google Translate
+ Add Translation
|
أبناء البِلاد
|
Người dân đất nước
Google Translate
+ Add Translation
|
أيضاً
|
Mà còn
Google Translate
+ Add Translation
|
سَ/سَوْفَ
|
S/ý chí
Google Translate
+ Add Translation
|
طَيِّب
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
يَد، الأيدي
|
Bàn tay, bàn tay
Google Translate
+ Add Translation
|
مَشروع، مَشاريع
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
مَشروع قانون
|
dự án pháp luật
Google Translate
+ Add Translation
|