maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
عَيْن، عُيون mắt / đôi mắt Google Translate + Add Translation
الَّذينَ Của ai Google Translate + Add Translation
شَكْل، أشكال Hình dạng, hình dạng Google Translate + Add Translation
عَمَليّة ات Quá trình dữ liệu Google Translate + Add Translation
أمّا Đối với Google Translate + Add Translation
أمّا بَعدُ Nhưng sau đó Google Translate + Add Translation
خاصّ riêng tư Google Translate + Add Translation
حَوْلَ xung quanh Google Translate + Add Translation
عَمِلَ، يَعمَلُ، العَمَل Làm việc, làm việc, làm việc Google Translate + Add Translation
عَنى، يَعني، العِناية Về, ý nghĩa, chăm sóc Google Translate + Add Translation
عُنِيَ، يُعنى Ý nghĩa, ý nghĩa Google Translate + Add Translation
وَجَدَ، يَجِدُ، الوَجْد Anh đã tìm thấy, tìm thấy, tìm thấy Google Translate + Add Translation
يوجِد Google Translate + Add Translation
خَيْر lòng tốt Google Translate + Add Translation
وَطَنيّ Searching... Google Translate + Add Translation
مَدينة، مُدُن Thành phố, thành phố Google Translate + Add Translation
اِبْن، أبناء Con trai, con trai Google Translate + Add Translation
أبناء những đứa trẻ Google Translate + Add Translation
أبناء البِلاد Người dân đất nước Google Translate + Add Translation
أيضاً Mà còn Google Translate + Add Translation
سَ/سَوْفَ S/ý chí Google Translate + Add Translation
طَيِّب Searching... Google Translate + Add Translation
يَد، الأيدي Bàn tay, bàn tay Google Translate + Add Translation
مَشروع، مَشاريع Searching... Google Translate + Add Translation
مَشروع قانون dự án pháp luật Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !