Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
השער
|
hasha'ar
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
הסמוך
|
hasamukh
|
hàng xóm
Google Translate
+ Add Translation
|
ברציפות
|
birtsifut
|
liên tiếp
Google Translate
+ Add Translation
|
לערוך
|
la'arokh
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
הצד
|
hatsad
|
bên
Google Translate
+ Add Translation
|
הסכים
|
hiskim
|
đã đồng ý
Google Translate
+ Add Translation
|
בלב
|
belev
|
trong tim
Google Translate
+ Add Translation
|
בלב
|
balev
|
trong tim
Google Translate
+ Add Translation
|
בפתח
|
befetakh
|
ở lối vào cửa
Google Translate
+ Add Translation
|
בפתח
|
bapetakh
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
בצבע
|
betseva
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
בצבע
|
batseva
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
נדיר
|
nadir
|
hiếm
Google Translate
+ Add Translation
|
לציבור
|
letsibur
|
tới công chúng
Google Translate
+ Add Translation
|
לציבור
|
latsibur
|
tới công chúng
Google Translate
+ Add Translation
|
הצדק
|
hatsedek
|
công lý
Google Translate
+ Add Translation
|
הנוכחי
|
hanokhekhi
|
hiện tại
Google Translate
+ Add Translation
|
בקלות
|
bekalut
|
Một cách dễ dàng
Google Translate
+ Add Translation
|
רכב
|
rakhav
|
phương tiện giao thông
Google Translate
+ Add Translation
|
רכב
|
rekhev
|
phương tiện giao thông
Google Translate
+ Add Translation
|
מוחלט
|
mukhlat
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
לתקופה
|
letkufa
|
trong khoảng thời gian
Google Translate
+ Add Translation
|
לתקופה
|
latkufa
|
trong khoảng thời gian
Google Translate
+ Add Translation
|
לפתח
|
lefateakh
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
לרגל
|
laregel
|
điệp viên
Google Translate
+ Add Translation
|