Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
ים
|
yam
|
biển
Google Translate
+ Add Translation
|
ובין
|
uvein
|
Và giữa
Google Translate
+ Add Translation
|
הכל
|
hakol
|
Mọi thứ
Google Translate
+ Add Translation
|
הרי
|
harei
|
Rốt cuộc
Google Translate
+ Add Translation
|
אינם
|
einam
|
đi mất
Google Translate
+ Add Translation
|
בתחילת
|
bitkhilat
|
Lúc bắt đầu
Google Translate
+ Add Translation
|
האדמה
|
ha'adama
|
Trái đất
Google Translate
+ Add Translation
|
המשפט
|
hamishpat
|
Thử nghiệm
Google Translate
+ Add Translation
|
בצורה
|
betsura
|
Trong các hình thức
Google Translate
+ Add Translation
|
בצורה
|
batsura
|
Trong các hình thức
Google Translate
+ Add Translation
|
סוף
|
sof
|
chấm dứt
Google Translate
+ Add Translation
|
זכה
|
zakha
|
Thắng
Google Translate
+ Add Translation
|
זכה
|
zaka
|
Thắng
Google Translate
+ Add Translation
|
מחוץ
|
mikhuts
|
Ở ngoài
Google Translate
+ Add Translation
|
מחוץ
|
makhuts
|
Ngoài
Google Translate
+ Add Translation
|
בתקופת
|
bitkufat
|
Trong khoảng thời gian
Google Translate
+ Add Translation
|
פה
|
po
|
Miệng
Google Translate
+ Add Translation
|
פה
|
pe
|
Mồm
Google Translate
+ Add Translation
|
דומה
|
dome
|
Tương tự
Google Translate
+ Add Translation
|
במסגרת
|
bemisgeret
|
trong
Google Translate
+ Add Translation
|
במסגרת
|
bamisgeret
|
trong
Google Translate
+ Add Translation
|
האימפריה
|
ha'imperia
|
Đế chế
Google Translate
+ Add Translation
|
אנשים
|
anashim
|
Mọi người
Google Translate
+ Add Translation
|
מערכת
|
ma'arekhet
|
Ban biên tập
Google Translate
+ Add Translation
|
אולי
|
ulai
|
Có lẽ
Google Translate
+ Add Translation
|