Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
לאחר
|
la'akher
|
đến muộn
Google Translate
+ Add Translation
|
אבל
|
aval
|
nhưng
Google Translate
+ Add Translation
|
אבל
|
evel
|
nhưng
Google Translate
+ Add Translation
|
אבל
|
avel
|
nhưng
Google Translate
+ Add Translation
|
ל
|
le
|
Đến
Google Translate
+ Add Translation
|
ל
|
la
|
Đến
Google Translate
+ Add Translation
|
היו
|
hayu
|
đã có
Google Translate
+ Add Translation
|
עד
|
ad
|
Cho đến khi
Google Translate
+ Add Translation
|
עד
|
ed
|
Cho đến khi
Google Translate
+ Add Translation
|
זו
|
zo
|
cái này
Google Translate
+ Add Translation
|
הם
|
hem
|
họ
Google Translate
+ Add Translation
|
אשר
|
asher
|
cái mà
Google Translate
+ Add Translation
|
הייתה
|
haita
|
là
Google Translate
+ Add Translation
|
בשנת
|
bishnat
|
trong năm
Google Translate
+ Add Translation
|
כך
|
kakh
|
Vì thế
Google Translate
+ Add Translation
|
רק
|
rak
|
chỉ có
Google Translate
+ Add Translation
|
אף
|
af
|
Mũi
Google Translate
+ Add Translation
|
ביותר
|
beyoter
|
phần lớn
Google Translate
+ Add Translation
|
אני
|
ani
|
Tôi là
Google Translate
+ Add Translation
|
עוד
|
od
|
Hơn
Google Translate
+ Add Translation
|
עוד
|
ud
|
Hơn
Google Translate
+ Add Translation
|
רבים
|
rabim
|
nhiều
Google Translate
+ Add Translation
|
רבים
|
ravim
|
nhiều
Google Translate
+ Add Translation
|
כמו
|
kmo
|
giống như
Google Translate
+ Add Translation
|
בית
|
bayit
|
Trang chủ
Google Translate
+ Add Translation
|