Word | Transliteration | Translation (Vietnamese) |
---|---|---|
הבלים | havalim | vô lý Google Translate + Add Translation |
הבטתי | hebateti | Tôi đã nhìn Google Translate + Add Translation |
הרימות | harimot | lũ giòi Google Translate + Add Translation |
דואג | do'eg | Lo lắng Google Translate + Add Translation |
במשוכה | bemesukha | trong rào cản Google Translate + Add Translation |
במשוכה | bamesukha | trong rào cản Google Translate + Add Translation |
בקשתי | bikashti | tôi đã yêu cầu Google Translate + Add Translation |
בעיניה | be'eineha | trong mắt cô ấy Google Translate + Add Translation |
בענין | be'inyan | trong vấn đề này Google Translate + Add Translation |
בנפשי | benafshi | trong tâm trí tôi Google Translate + Add Translation |
רבותי | rabotai | quý ông Google Translate + Add Translation |
נשרו | nashru | bỏ học Google Translate + Add Translation |
לשוא | lashav | vô ích Google Translate + Add Translation |
להודות | lehodot | thừa nhận Google Translate + Add Translation |
להסתדר | lehistader | vượt qua Google Translate + Add Translation |
שמתחשק | shemitkhashek | mà bạn cảm thấy thích Google Translate + Add Translation |
פרחו | parkhu | nở hoa Google Translate + Add Translation |
עונג | oneg | Searching... Google Translate + Add Translation |
המשרת | hamesharet | người hầu Google Translate + Add Translation |
התגלגל | hitgalgel | cán Google Translate + Add Translation |
צעקו | tsa'aku | hét lên Google Translate + Add Translation |
ספסלי | safsalei | băng ghế Google Translate + Add Translation |
מעתה | me'ata | Searching... Google Translate + Add Translation |
לילד | leyeled | đến đứa trẻ Google Translate + Add Translation |
לילד | layeled | đến đứa trẻ Google Translate + Add Translation |