Word | Transliteration | Translation (Vietnamese) |
---|---|---|
בבחינת | bivkhinat | trong kỳ thi Google Translate + Add Translation |
ממוקמת | memukemet | xác định vị trí Google Translate + Add Translation |
ממדים | memadim | kích thước Google Translate + Add Translation |
מומלץ | mumlats | khuyến khích Google Translate + Add Translation |
מושבים | moshavim | chỗ ngồi Google Translate + Add Translation |
משטחי | mishtakhei | hời hợt Google Translate + Add Translation |
מקבילה | makbila | song song Google Translate + Add Translation |
מחזיק | makhzik | người giữ Google Translate + Add Translation |
לפירוק | leperuk | để giải thể Google Translate + Add Translation |
להתגורר | lehitgorer | cư trú tại Google Translate + Add Translation |
להגברת | lehagbarat | tăng Google Translate + Add Translation |
לטענתו | leta'anato | Theo anh ấy Google Translate + Add Translation |
ומשמש | umshamesh | và được sử dụng Google Translate + Add Translation |
ובן | uven | và một đứa con trai Google Translate + Add Translation |
וסיים | vesiyem | và kết thúc Google Translate + Add Translation |
שחיבר | shekhiber | ai đã sáng tác Google Translate + Add Translation |
עשורים | asorim | thập kỷ Google Translate + Add Translation |
עבריים | ha'ivriyim | tiếng Do Thái Google Translate + Add Translation |
חכמי | khakhmei | khôn ngoan Google Translate + Add Translation |
השנתי | hashnati | hàng năm Google Translate + Add Translation |
הפסידו | hifsidu | mất Google Translate + Add Translation |
הדורשים | hadorshim | sự đòi hỏi khắt khe Google Translate + Add Translation |
הרצף | haretsef | trình tự Google Translate + Add Translation |
הנביא | hanavi | nhà tiên tri Google Translate + Add Translation |
דחיית | dkhiyat | sự trì hoãn Google Translate + Add Translation |