Word | Transliteration | Translation (Vietnamese) |
---|---|---|
במעין | beme'ein | theo một cách nào đó Google Translate + Add Translation |
במעין | bema'ayan | theo một cách nào đó Google Translate + Add Translation |
במעין | bama'ayan | theo một cách nào đó Google Translate + Add Translation |
בתאים | bata'im | trong các tế bào Google Translate + Add Translation |
בתאים | beta'im | trong các tế bào Google Translate + Add Translation |
בתאוריה | bate'orya | về mặt lý thuyết Google Translate + Add Translation |
בתאוריה | bete'orya | về mặt lý thuyết Google Translate + Add Translation |
בשאלות | bish'elot | trong câu hỏi Google Translate + Add Translation |
בשאלות | bashe'elot | trong câu hỏi Google Translate + Add Translation |
בבתים | bevatim | ở Bát Yam Google Translate + Add Translation |
בבתים | babatim | ở Bát Yam Google Translate + Add Translation |
בדורות | bedorot | trong nhiều thế hệ Google Translate + Add Translation |
מביאה | mevi'a | mang lại Google Translate + Add Translation |
ימיו | yamav | ngày của anh ấy Google Translate + Add Translation |
עיקרון | ikaron | Nguyên tắc Google Translate + Add Translation |
מוקדמים | mukdamim | Sớm Google Translate + Add Translation |
מספריו | misparav | từ những cuốn sách của anh ấy Google Translate + Add Translation |
מספריו | misfarav | từ những cuốn sách của anh ấy Google Translate + Add Translation |
מנוע | mano'a | Động cơ Google Translate + Add Translation |
הפרקים | haprakim | các tập phim Google Translate + Add Translation |
יוצרת | yotseret (v.) | tạo ra Google Translate + Add Translation |
יוצרת | yotseret (n.) | tạo ra Google Translate + Add Translation |
להיסטוריה | lehistoria | đến lịch sử Google Translate + Add Translation |
להיסטוריה | lahistoria | đến lịch sử Google Translate + Add Translation |
וגידול | vegidul | và tăng trưởng Google Translate + Add Translation |