Word | Transliteration | Translation (Vietnamese) |
---|---|---|
התכלת | hatkhelet | xanh nhạt Google Translate + Add Translation |
התגברה | hitgabra | trở nên mạnh mẽ hơn Google Translate + Add Translation |
הערמונית | ha'armonit (n.) | tuyến tiền liệt Google Translate + Add Translation |
הערמונית | ha'armonit (v.) | tuyến tiền liệt Google Translate + Add Translation |
הגרעינית | hagar'init | hạt nhân Google Translate + Add Translation |
הרשת | hareshet | mạng lưới Google Translate + Add Translation |
דיווחו | divkhu | báo cáo Google Translate + Add Translation |
דרישות | drishot | yêu cầu Google Translate + Add Translation |
במועצת | bemo'etset | trong hội đồng Google Translate + Add Translation |
במעט | bim'at | trong một chút Google Translate + Add Translation |
בתפקידו | betafkido | ở vị trí của mình Google Translate + Add Translation |
בולטות | boltot | nổi bật Google Translate + Add Translation |
בשרירים | bashririm | trong cơ bắp Google Translate + Add Translation |
בשרירים | beshririm | trong cơ bắp Google Translate + Add Translation |
בעצמם | be'atsmam | tự họ làm Google Translate + Add Translation |
בכף | bekhaf | trong một cái thìa Google Translate + Add Translation |
בכף | bakaf | trong một cái thìa Google Translate + Add Translation |
בגזע | begeza | trong cuộc đua Google Translate + Add Translation |
בגזע | bageza | trong cuộc đua Google Translate + Add Translation |
בביצוע | bevitsu'a | trong thực hiện Google Translate + Add Translation |
ברבות | birvot | ở số nhiều Google Translate + Add Translation |
בצעדים | bits'adim | trong các bước Google Translate + Add Translation |
ראיה | re'aya | chứng cớ Google Translate + Add Translation |
צללים | tslalim | bóng tối Google Translate + Add Translation |
נפגשו | nifgeshu | gặp Google Translate + Add Translation |