Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
期限
|
qíxiàn
|
thuật ngữ
Google Translate
+ Add Translation
|
网站
|
wǎngzhàn
|
trang mạng
Google Translate
+ Add Translation
|
工人
|
gōngrén
|
công nhân
Google Translate
+ Add Translation
|
教授
|
jiàoshòu
|
Giáo sư
Google Translate
+ Add Translation
|
信
|
xìn
|
lá thư
Google Translate
+ Add Translation
|
改革
|
gǎigé
|
cải cách
Google Translate
+ Add Translation
|
关注
|
guānzhù
|
chú ý
Google Translate
+ Add Translation
|
民间
|
mínjiān
|
dân gian
Google Translate
+ Add Translation
|
性别
|
xìngbié
|
giới tính
Google Translate
+ Add Translation
|
研究
|
yánjiū
|
nghiên cứu
Google Translate
+ Add Translation
|
学院
|
xuéyuàn
|
trường cao đẳng
Google Translate
+ Add Translation
|
选民
|
xuǎnmín
|
cử tri
Google Translate
+ Add Translation
|
墙上
|
qiáng shàng
|
Trên tường
Google Translate
+ Add Translation
|
晚上
|
wǎnshàng
|
đêm
Google Translate
+ Add Translation
|
会议
|
huìyì
|
Cuộc họp
Google Translate
+ Add Translation
|
声音
|
shēngyīn
|
âm thanh
Google Translate
+ Add Translation
|
观众
|
guānzhòng
|
khán giả
Google Translate
+ Add Translation
|
暴力
|
bàolì
|
Bạo lực
Google Translate
+ Add Translation
|
规则
|
guīzé
|
qui định
Google Translate
+ Add Translation
|
明星
|
míngxīng
|
Người nổi tiếng
Google Translate
+ Add Translation
|
测试
|
cèshì
|
Bài kiểm tra
Google Translate
+ Add Translation
|
教育
|
jiàoyù
|
giáo dục
Google Translate
+ Add Translation
|
麻烦
|
máfan
|
rắc rối
Google Translate
+ Add Translation
|
风险
|
fēngxiǎn
|
rủi ro
Google Translate
+ Add Translation
|
监狱
|
jiānyù
|
tù giam
Google Translate
+ Add Translation
|