maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
期限 qíxiàn thuật ngữ Google Translate + Add Translation
网站 wǎngzhàn trang mạng Google Translate + Add Translation
工人 gōngrén công nhân Google Translate + Add Translation
教授 jiàoshòu Giáo sư Google Translate + Add Translation
xìn lá thư Google Translate + Add Translation
改革 gǎigé cải cách Google Translate + Add Translation
关注 guānzhù chú ý Google Translate + Add Translation
民间 mínjiān dân gian Google Translate + Add Translation
性别 xìngbié giới tính Google Translate + Add Translation
研究 yánjiū nghiên cứu Google Translate + Add Translation
学院 xuéyuàn trường cao đẳng Google Translate + Add Translation
选民 xuǎnmín cử tri Google Translate + Add Translation
墙上 qiáng shàng Trên tường Google Translate + Add Translation
晚上 wǎnshàng đêm Google Translate + Add Translation
会议 huìyì Cuộc họp Google Translate + Add Translation
声音 shēngyīn âm thanh Google Translate + Add Translation
观众 guānzhòng khán giả Google Translate + Add Translation
暴力 bàolì Bạo lực Google Translate + Add Translation
规则 guīzé qui định Google Translate + Add Translation
明星 míngxīng Người nổi tiếng Google Translate + Add Translation
测试 cèshì Bài kiểm tra Google Translate + Add Translation
教育 jiàoyù giáo dục Google Translate + Add Translation
麻烦 máfan rắc rối Google Translate + Add Translation
风险 fēngxiǎn rủi ro Google Translate + Add Translation
监狱 jiānyù tù giam Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !