Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
女士
|
nǚshì
|
Bệnh đa xơ cứng
Google Translate
+ Add Translation
|
顺序
|
shùnxù
|
đặt hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
夏
|
xià
|
mùa hè
Google Translate
+ Add Translation
|
产品
|
chǎnpǐn
|
sản phẩm
Google Translate
+ Add Translation
|
值
|
zhí
|
giá trị
Google Translate
+ Add Translation
|
股票
|
gǔpiào
|
cổ phần
Google Translate
+ Add Translation
|
情报
|
qíngbào
|
Sự thông minh
Google Translate
+ Add Translation
|
老师
|
lǎoshī
|
giáo viên
Google Translate
+ Add Translation
|
该机构
|
gāi jī gòu
|
Cơ quan
Google Translate
+ Add Translation
|
贸易
|
màoyì
|
thương mại
Google Translate
+ Add Translation
|
会议
|
huìyì
|
gặp gỡ
Google Translate
+ Add Translation
|
细胞
|
xìbāo
|
tủ
Google Translate
+ Add Translation
|
教堂
|
jiàotáng
|
nhà thờ
Google Translate
+ Add Translation
|
评论
|
pínglùn
|
bình luận
Google Translate
+ Add Translation
|
来源
|
láiyuán
|
nguồn
Google Translate
+ Add Translation
|
过去
|
guòqù
|
quá khứ
Google Translate
+ Add Translation
|
切
|
qiè
|
cắt
Google Translate
+ Add Translation
|
思想
|
sīxiǎng
|
nghĩ
Google Translate
+ Add Translation
|
信贷
|
xìndài
|
tín dụng
Google Translate
+ Add Translation
|
希望
|
xīwàng
|
mong
Google Translate
+ Add Translation
|
符号
|
fúhào
|
Biểu tượng
Google Translate
+ Add Translation
|
职业生涯
|
zhíyè shēngyá
|
nghề nghiệp
Google Translate
+ Add Translation
|
结婚
|
jiéhūn
|
kết hôn
Google Translate
+ Add Translation
|
条件
|
tiáojiàn
|
tình trạng
Google Translate
+ Add Translation
|
证人
|
zhèngrén
|
nhân chứng
Google Translate
+ Add Translation
|