maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
女士 nǚshì Bệnh đa xơ cứng Google Translate + Add Translation
顺序 shùnxù đặt hàng Google Translate + Add Translation
xià mùa hè Google Translate + Add Translation
产品 chǎnpǐn sản phẩm Google Translate + Add Translation
zhí giá trị Google Translate + Add Translation
股票 gǔpiào cổ phần Google Translate + Add Translation
情报 qíngbào Sự thông minh Google Translate + Add Translation
老师 lǎoshī giáo viên Google Translate + Add Translation
该机构 gāi jī gòu Cơ quan Google Translate + Add Translation
贸易 màoyì thương mại Google Translate + Add Translation
会议 huìyì gặp gỡ Google Translate + Add Translation
细胞 xìbāo tủ Google Translate + Add Translation
教堂 jiàotáng nhà thờ Google Translate + Add Translation
评论 pínglùn bình luận Google Translate + Add Translation
来源 láiyuán nguồn Google Translate + Add Translation
过去 guòqù quá khứ Google Translate + Add Translation
qiè cắt Google Translate + Add Translation
思想 sīxiǎng nghĩ Google Translate + Add Translation
信贷 xìndài tín dụng Google Translate + Add Translation
希望 xīwàng mong Google Translate + Add Translation
符号 fúhào Biểu tượng Google Translate + Add Translation
职业生涯 zhíyè shēngyá nghề nghiệp Google Translate + Add Translation
结婚 jiéhūn kết hôn Google Translate + Add Translation
条件 tiáojiàn tình trạng Google Translate + Add Translation
证人 zhèngrén nhân chứng Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !