maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
英联邦 yīng liánbāng Liên bang Google Translate + Add Translation
王子 wángzǐ Hoàng tử Google Translate + Add Translation
增值税 zēngzhí shuì VAT Google Translate + Add Translation
配置 pèizhì Cấu hình Google Translate + Add Translation
该厘米 gāi límǐ Centimet Google Translate + Add Translation
领取养老金 lǐngqǔ yǎnglǎo jīn Nhận lương hưu Google Translate + Add Translation
艾滋病 àizībìng AIDS Google Translate + Add Translation
颜色 yánsè màu sắc Google Translate + Add Translation
Không Google Translate + Add Translation
在UNIX zài UNIX Trên UNIX Google Translate + Add Translation
国库 guókù kho bạc Google Translate + Add Translation
英亩 yīngmǔ mẫu Anh Google Translate + Add Translation
犹太人 yóutàirén Do Thái Google Translate + Add Translation
在吨 zài dūn trong t Google Translate + Add Translation
大主教 dàzhǔjiào tổng giám mục Google Translate + Add Translation
zhǔ chủ nhà Google Translate + Add Translation
行为 xíngwéi hành vi Google Translate + Add Translation
许可 xǔkě giấy phép Google Translate + Add Translation
诉讼 sùsòng kiện tụng Google Translate + Add Translation
露台 lùtái sân thượng Google Translate + Add Translation
频率 pínlǜ tần số Google Translate + Add Translation
研讨会 yántǎo huì hội thảo Google Translate + Add Translation
内饰 nèi shì Nội địa Google Translate + Add Translation
诗句 shījù thơ Google Translate + Add Translation
收据 shōujù Biên nhận Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !