Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
英联邦
|
yīng liánbāng
|
Liên bang
Google Translate
+ Add Translation
|
王子
|
wángzǐ
|
Hoàng tử
Google Translate
+ Add Translation
|
增值税
|
zēngzhí shuì
|
VAT
Google Translate
+ Add Translation
|
配置
|
pèizhì
|
Cấu hình
Google Translate
+ Add Translation
|
该厘米
|
gāi límǐ
|
Centimet
Google Translate
+ Add Translation
|
领取养老金
|
lǐngqǔ yǎnglǎo jīn
|
Nhận lương hưu
Google Translate
+ Add Translation
|
艾滋病
|
àizībìng
|
AIDS
Google Translate
+ Add Translation
|
颜色
|
yánsè
|
màu sắc
Google Translate
+ Add Translation
|
无
|
wú
|
Không
Google Translate
+ Add Translation
|
在UNIX
|
zài UNIX
|
Trên UNIX
Google Translate
+ Add Translation
|
国库
|
guókù
|
kho bạc
Google Translate
+ Add Translation
|
英亩
|
yīngmǔ
|
mẫu Anh
Google Translate
+ Add Translation
|
犹太人
|
yóutàirén
|
Do Thái
Google Translate
+ Add Translation
|
在吨
|
zài dūn
|
trong t
Google Translate
+ Add Translation
|
大主教
|
dàzhǔjiào
|
tổng giám mục
Google Translate
+ Add Translation
|
主
|
zhǔ
|
chủ nhà
Google Translate
+ Add Translation
|
行为
|
xíngwéi
|
hành vi
Google Translate
+ Add Translation
|
许可
|
xǔkě
|
giấy phép
Google Translate
+ Add Translation
|
诉讼
|
sùsòng
|
kiện tụng
Google Translate
+ Add Translation
|
露台
|
lùtái
|
sân thượng
Google Translate
+ Add Translation
|
频率
|
pínlǜ
|
tần số
Google Translate
+ Add Translation
|
研讨会
|
yántǎo huì
|
hội thảo
Google Translate
+ Add Translation
|
内饰
|
nèi shì
|
Nội địa
Google Translate
+ Add Translation
|
诗句
|
shījù
|
thơ
Google Translate
+ Add Translation
|
收据
|
shōujù
|
Biên nhận
Google Translate
+ Add Translation
|