Word |
Translation (Vietnamese) |
مَوْج, أمواج
|
sóng, sóng
Google Translate
+ Add Translation
|
حِدّة
|
Mức độ nghiêm trọng
Google Translate
+ Add Translation
|
قِطار
|
Xe lửa
Google Translate
+ Add Translation
|
بِموجِب
|
Dưới
Google Translate
+ Add Translation
|
مِرفَق، مَرافِق
|
hộ tống, hộ tống
Google Translate
+ Add Translation
|
مَرافِق
|
Cơ sở vật chất
Google Translate
+ Add Translation
|
ضَحْك
|
Tiếng cười
Google Translate
+ Add Translation
|
صَعِدَ، يَصعَدُ، الصُّعود
|
thăng lên, đi lên, đi lên
Google Translate
+ Add Translation
|
أشادَ
|
khen ngợi
Google Translate
+ Add Translation
|
عامّة
|
Tổng quan
Google Translate
+ Add Translation
|
عامّة النّاس
|
Công cộng
Google Translate
+ Add Translation
|
عامّةً
|
Tổng quan
Google Translate
+ Add Translation
|
تَصويب
|
bắn
Google Translate
+ Add Translation
|
تِلميذ، تَلاميذ
|
học sinh, sinh viên
Google Translate
+ Add Translation
|
مَجموع
|
Tổng
Google Translate
+ Add Translation
|
لافِت
|
đáng chú ý
Google Translate
+ Add Translation
|
إضافيّ
|
thêm vào
Google Translate
+ Add Translation
|
مُصيبة، مَصائِب
|
bất hạnh, bất hạnh
Google Translate
+ Add Translation
|
تَخَصُّص ات
|
chuyên môn hóa
Google Translate
+ Add Translation
|
تَطَلَّعَ
|
tra cứu
Google Translate
+ Add Translation
|
يَسار
|
bên trái
Google Translate
+ Add Translation
|
سَقْف
|
mái nhà
Google Translate
+ Add Translation
|
أصَّرَ
|
năn nỉ
Google Translate
+ Add Translation
|
اِفتَرَحَ
|
hân hoan
Google Translate
+ Add Translation
|
تَدريس
|
giảng bài
Google Translate
+ Add Translation
|