maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
هَيئة التَّدريس Đội ngũ giảng viên Google Translate + Add Translation
تَراوَحَ Ranged Google Translate + Add Translation
تَعْب mệt mỏi Google Translate + Add Translation
حَرَمَ، يَحرِمُ، الحِرْم Thiêng liêng, thiêng liêng, thiêng liêng Google Translate + Add Translation
ثَبَّتَ Đã được sửa Google Translate + Add Translation
جُنون Điên cuồng Google Translate + Add Translation
سور، أسوار Hàng rào, thành lũy Google Translate + Add Translation
نِسبيّ quan hệ Google Translate + Add Translation
نِسبيّاً tương đối Google Translate + Add Translation
بَوّابة Cánh cổng Google Translate + Add Translation
تَصفية ات Bộ lọc Google Translate + Add Translation
صامِت im lặng Google Translate + Add Translation
مُرتَبة Cấp Google Translate + Add Translation
كائِن ات Đối tượng tại Google Translate + Add Translation
دَيْن، دُيون Nợ, nợ Google Translate + Add Translation
سِنّ، أسنان Răng, răng Google Translate + Add Translation
اِنتِباه Chú ý Google Translate + Add Translation
عَصْر bóp ra Google Translate + Add Translation
صَلاة العَصِر Cầu nguyện Asr Google Translate + Add Translation
اِلتَزَمَ Được cam kết Google Translate + Add Translation
اِلتَزَمَ الصَّمْت im lặng Google Translate + Add Translation
ديوان Diwan Google Translate + Add Translation
اِستَغرَقَ Nó đã mất Google Translate + Add Translation
راكِب، رُكّاب Hành khách, hành khách Google Translate + Add Translation
هَندَسة kỹ thuật Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !