maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
مُنذُ Trước kia Google Translate + Add Translation
لَدى Tôi có Google Translate + Add Translation
أصبَحَ đã trở thành Google Translate + Add Translation
مَكان، أمكِنة/أماكِن địa điểm, địa điểm / địa điểm Google Translate + Add Translation
صارَ، يَصيرُ trở thành, trở thành Google Translate + Add Translation
مُشكلة، مَشاكِل Vấn đề, vấn đề Google Translate + Add Translation
عَشَرات hàng chục Google Translate + Add Translation
وَصَلَ biên lai Google Translate + Add Translation
إسلاميّ Islami Google Translate + Add Translation
ساعة ات giờ đến Google Translate + Add Translation
شَيخ، شُيوخ Sheikh, Sheikh Google Translate + Add Translation
أكَّدَ đã xác nhận Google Translate + Add Translation
سَلام ات Salam đến Google Translate + Add Translation
السلام الوَطَنيّ Quốc ca Google Translate + Add Translation
سَِّد، سادة Sư phụ sư phụ Google Translate + Add Translation
صاحِب، أصحاب Chủ sở hữu, chủ sở hữu Google Translate + Add Translation
حَرَكة ات Một bước chuyển Google Translate + Add Translation
رَبّ، أرباب Chúa ơi, Chúa ơi Google Translate + Add Translation
حَدّ، حُدود Giới hạn, giới hạn Google Translate + Add Translation
حُدود biên giới Google Translate + Add Translation
أخَذَ، يَزْخُذ، الأخذ lấy, lấy, lấy Google Translate + Add Translation
نِظام، نُظُم/أنظِمة hệ thống, hệ thống / hệ thống Google Translate + Add Translation
ذات، ذَوات bản thân Google Translate + Add Translation
بالذّات rất Google Translate + Add Translation
قَضِيّة، قَضايا vấn đề, vấn đề Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !