Word |
Translation (Vietnamese) |
صالة
|
Phòng chờ
Google Translate
+ Add Translation
|
مَنظَر، مَناظِر
|
Xem, người xem
Google Translate
+ Add Translation
|
سِحْر
|
Quyến rũ
Google Translate
+ Add Translation
|
ذَكَر، ذُكور
|
Nam, nam
Google Translate
+ Add Translation
|
سَحاب
|
Dây kéo
Google Translate
+ Add Translation
|
مَقصود
|
dự định
Google Translate
+ Add Translation
|
مُساواة
|
bình đẳng
Google Translate
+ Add Translation
|
اِضِمام
|
Quảng cáo
Google Translate
+ Add Translation
|
مُنتَظَر
|
kỳ vọng
Google Translate
+ Add Translation
|
طُنّ
|
Ầm ầm
Google Translate
+ Add Translation
|
نَظير
|
cuộc thi đấu
Google Translate
+ Add Translation
|
نَظيرَ
|
cuộc thi đấu
Google Translate
+ Add Translation
|
مَليّء
|
đầy
Google Translate
+ Add Translation
|
عَجِزَ، يَعجِزُ، العَجْز
|
mất khả năng, mất khả năng, mất khả năng
Google Translate
+ Add Translation
|
نُهوض
|
thức dậy
Google Translate
+ Add Translation
|
مُخلِص
|
Trung thành
Google Translate
+ Add Translation
|
جِذْر، جُذور
|
rễ, rễ
Google Translate
+ Add Translation
|
جُذور
|
Rễ
Google Translate
+ Add Translation
|
عِبء، أعباء
|
gánh nặng, gánh nặng
Google Translate
+ Add Translation
|
ظالِم
|
oan uổng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُفَضَّل
|
yêu thích
Google Translate
+ Add Translation
|
اِقتَصَرَ
|
giam cầm
Google Translate
+ Add Translation
|
بُرج
|
tòa tháp
Google Translate
+ Add Translation
|
طَلاق
|
ly hôn
Google Translate
+ Add Translation
|
لَبِسَ، يَلبِسُ، اللِّبْس
|
Anh ấy mặc, anh ấy mặc, anh ấy ăn mặc
Google Translate
+ Add Translation
|