Word |
Translation (Vietnamese) |
أُمّة، أُمَم
|
Quốc gia, dân tộc
Google Translate
+ Add Translation
|
مُهِمّ
|
Quan trọng
Google Translate
+ Add Translation
|
من المُهِمّ
|
Nó quan trọng
Google Translate
+ Add Translation
|
مِليُون، مَلايين
|
Triệu, hàng triệu
Google Translate
+ Add Translation
|
دُكتور، دَكاتِرة
|
Bác sĩ, bác sĩ
Google Translate
+ Add Translation
|
فِعْل، أفعال
|
Động từ, động từ
Google Translate
+ Add Translation
|
فِعلاً، بالفعل
|
Thật sự thật sự
Google Translate
+ Add Translation
|
بِفِعل
|
Động từ
Google Translate
+ Add Translation
|
حُلو
|
Ngọt
Google Translate
+ Add Translation
|
فَريق، فرقاء
|
Đội, đội
Google Translate
+ Add Translation
|
بَقِيَ، يَبقى البَقاء
|
Ở lại, ở lại vẫn còn
Google Translate
+ Add Translation
|
لَجنة، لِجان
|
Ủy ban, ủy ban
Google Translate
+ Add Translation
|
مُختَلِف
|
Khác nhau
Google Translate
+ Add Translation
|
وَجَبَ، يَجِبُ
|
Obliter phải
Google Translate
+ Add Translation
|
نَظَر، أنظار
|
Nhìn kìa
Google Translate
+ Add Translation
|
نَظَراً ل
|
Theo quan điểm của
Google Translate
+ Add Translation
|
مَجال ات
|
lĩnh vực
Google Translate
+ Add Translation
|
مَجال جَوِّيّ
|
Vùng trời
Google Translate
+ Add Translation
|
فَتْرة، فَتَرات
|
Kỳ, kỳ
Google Translate
+ Add Translation
|
شَبّ، شَباب
|
Thanh niên, tuổi trẻ
Google Translate
+ Add Translation
|
شَأْن، شُؤون
|
Tình cảm, sự việc
Google Translate
+ Add Translation
|
ذَكَرَ، يَذكُرُ، الذِّكر
|
Anh ấy đã đề cập, anh ấy đã đề cập, đã đề cập đến
Google Translate
+ Add Translation
|
يُذكَر أنّ
|
Nó được báo cáo rằng
Google Translate
+ Add Translation
|
سُؤال، أسئِلة
|
Câu hỏi, câu hỏi
Google Translate
+ Add Translation
|
وُجود
|
Sự hiện diện
Google Translate
+ Add Translation
|