maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
خَفَّفَ an tâm Google Translate + Add Translation
تَمَرُّد sự nổi dậy Google Translate + Add Translation
نَتَجَ، يَنتَجُ، النَّتْج sản xuất, sản xuất, sản xuất Google Translate + Add Translation
تَلَوُّث sự ô nhiễm Google Translate + Add Translation
ميثاق điều lệ Google Translate + Add Translation
نَظافة sạch sẽ Google Translate + Add Translation
هُبوط làm rơi Google Translate + Add Translation
مَسيح Đấng Christ Google Translate + Add Translation
سَتَرَ، يَستَرُ، السَّتْر che đậy, che đậy, che đậy Google Translate + Add Translation
عَرَق Mồ hôi Google Translate + Add Translation
مُتَزَوِّج cưới nhau Google Translate + Add Translation
حَصْر giam cầm Google Translate + Add Translation
لا حَصْر لَهُ vô hạn Google Translate + Add Translation
وِقاية sự bảo vệ Google Translate + Add Translation
راعي nhà tài trợ Google Translate + Add Translation
بِئْر một cái giếng Google Translate + Add Translation
مُضيّ vừa qua Google Translate + Add Translation
المُضيّ قُدُماً tiến về phía trước Google Translate + Add Translation
تَبَنّى nhận con nuôi Google Translate + Add Translation
إقرار Chứng thực Google Translate + Add Translation
صَرَفَ، يَصرِفُ، صَريف chi tiêu, chi tiêu, chi tiêu Google Translate + Add Translation
حَشْد đám đông Google Translate + Add Translation
يَتيم، أتيام mồ côi, trẻ mồ côi Google Translate + Add Translation
حَرّ tự do Google Translate + Add Translation
مَعيشة cuộc sống Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !