Word |
Translation (Vietnamese) |
خَفَّفَ
|
an tâm
Google Translate
+ Add Translation
|
تَمَرُّد
|
sự nổi dậy
Google Translate
+ Add Translation
|
نَتَجَ، يَنتَجُ، النَّتْج
|
sản xuất, sản xuất, sản xuất
Google Translate
+ Add Translation
|
تَلَوُّث
|
sự ô nhiễm
Google Translate
+ Add Translation
|
ميثاق
|
điều lệ
Google Translate
+ Add Translation
|
نَظافة
|
sạch sẽ
Google Translate
+ Add Translation
|
هُبوط
|
làm rơi
Google Translate
+ Add Translation
|
مَسيح
|
Đấng Christ
Google Translate
+ Add Translation
|
سَتَرَ، يَستَرُ، السَّتْر
|
che đậy, che đậy, che đậy
Google Translate
+ Add Translation
|
عَرَق
|
Mồ hôi
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتَزَوِّج
|
cưới nhau
Google Translate
+ Add Translation
|
حَصْر
|
giam cầm
Google Translate
+ Add Translation
|
لا حَصْر لَهُ
|
vô hạn
Google Translate
+ Add Translation
|
وِقاية
|
sự bảo vệ
Google Translate
+ Add Translation
|
راعي
|
nhà tài trợ
Google Translate
+ Add Translation
|
بِئْر
|
một cái giếng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُضيّ
|
vừa qua
Google Translate
+ Add Translation
|
المُضيّ قُدُماً
|
tiến về phía trước
Google Translate
+ Add Translation
|
تَبَنّى
|
nhận con nuôi
Google Translate
+ Add Translation
|
إقرار
|
Chứng thực
Google Translate
+ Add Translation
|
صَرَفَ، يَصرِفُ، صَريف
|
chi tiêu, chi tiêu, chi tiêu
Google Translate
+ Add Translation
|
حَشْد
|
đám đông
Google Translate
+ Add Translation
|
يَتيم، أتيام
|
mồ côi, trẻ mồ côi
Google Translate
+ Add Translation
|
حَرّ
|
tự do
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعيشة
|
cuộc sống
Google Translate
+ Add Translation
|