Word |
Translation (Vietnamese) |
زَادَ الطّين بِلّةً
|
Bùn thêm vào tai ương
Google Translate
+ Add Translation
|
مَقطَع، مَقاطِع
|
Bị gián đoạn, bị gián đoạn
Google Translate
+ Add Translation
|
سُخريّة
|
chế nhạo
Google Translate
+ Add Translation
|
مُشابِه
|
giống
Google Translate
+ Add Translation
|
سائِل، سَوائِل
|
Lỏng, lỏng
Google Translate
+ Add Translation
|
سُلَّم
|
Thang
Google Translate
+ Add Translation
|
مُمتَدّ
|
đa thế hệ
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستَنَدَ
|
Nghiêng người
Google Translate
+ Add Translation
|
سَرى، يَسري، السَّيَران
|
Sirri, Yasri, Siran
Google Translate
+ Add Translation
|
خَفْض
|
giảm quy mô
Google Translate
+ Add Translation
|
مُفتَرَض
|
cho là
Google Translate
+ Add Translation
|
فِراق
|
Tách biệt
Google Translate
+ Add Translation
|
كَتِف
|
vai
Google Translate
+ Add Translation
|
مَسَكَ، يَمسِكُ، المَسْك
|
Giữ, bắt, bắt
Google Translate
+ Add Translation
|
تَنَوُّع
|
đa dạng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُنشَأة، مُنشَآت
|
Thành lập, cơ sở
Google Translate
+ Add Translation
|
عشوائِيّ
|
ngẫu nhiên
Google Translate
+ Add Translation
|
حَدّ
|
Giới hạn
Google Translate
+ Add Translation
|
مُنَظَّم
|
Người tổ chức
Google Translate
+ Add Translation
|
خَشية
|
nỗi sợ
Google Translate
+ Add Translation
|
ذِراع، أُذرُع
|
Cánh tay, cánh tay
Google Translate
+ Add Translation
|
قَدير
|
Hùng mạnh
Google Translate
+ Add Translation
|
أقدَمَ
|
Già nhất
Google Translate
+ Add Translation
|
مِثاليّ
|
Lý tưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
نَبَويّ
|
tiên tri
Google Translate
+ Add Translation
|