Word |
Translation (Vietnamese) |
حَلّ
|
Giải quyết
Google Translate
+ Add Translation
|
طالِب
|
Sinh viên
Google Translate
+ Add Translation
|
مُستَوىً، مُستَوَيات
|
Cấp độ, cấp độ
Google Translate
+ Add Translation
|
وَاللّهِ
|
tôi thề
Google Translate
+ Add Translation
|
وحياتك
|
Và cuộc sống của bạn
Google Translate
+ Add Translation
|
أمْ
|
Mẹ
Google Translate
+ Add Translation
|
أمْ لا؟
|
hay không?
Google Translate
+ Add Translation
|
فَقَط
|
Chỉ
Google Translate
+ Add Translation
|
..ليس..فقط بل
|
..không chỉ..nhưng
Google Translate
+ Add Translation
|
وِلاية ات
|
Tiểu bang lúc
Google Translate
+ Add Translation
|
قَدْ
|
Có lẽ
Google Translate
+ Add Translation
|
عَضو، أعضاء
|
thành viên, thành viên
Google Translate
+ Add Translation
|
حَتّى
|
cho đến khi
Google Translate
+ Add Translation
|
عُمْر، أعمار
|
Tuổi, lứa tuổi
Google Translate
+ Add Translation
|
دائِم
|
Vĩnh viễn
Google Translate
+ Add Translation
|
سابِقٍ
|
trước
Google Translate
+ Add Translation
|
سابِقاً
|
trước đó
Google Translate
+ Add Translation
|
خَبر، أخبار
|
Tin tức, tin tức
Google Translate
+ Add Translation
|
تاريخ
|
ngày
Google Translate
+ Add Translation
|
دِراسة ات
|
Một nghiên cứu
Google Translate
+ Add Translation
|
مَوقِف، مَواقِف
|
Chức vụ, chức vụ
Google Translate
+ Add Translation
|
حِزْب، أحزاب
|
Tiệc tùng, tiệc tùng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُؤَسَّسة ات
|
Thành lập
Google Translate
+ Add Translation
|
أضافَ، يُضيفُ، الإضافة
|
Thêm, thêm, bổ sung
Google Translate
+ Add Translation
|
قِطاع ات
|
lĩnh vực
Google Translate
+ Add Translation
|