Word |
Translation (Vietnamese) |
عَناء
|
rắc rối
Google Translate
+ Add Translation
|
إظهار
|
chỉ
Google Translate
+ Add Translation
|
أعلَم
|
tôi biết
Google Translate
+ Add Translation
|
بَرَّرَ
|
Căn đều
Google Translate
+ Add Translation
|
سَدّ
|
đập
Google Translate
+ Add Translation
|
بَلاء
|
Phiền não
Google Translate
+ Add Translation
|
وَظيفيّ
|
chức năng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُواطَنة
|
Quyền công dân
Google Translate
+ Add Translation
|
مَلموس
|
hữu hình
Google Translate
+ Add Translation
|
تَحَسُّن
|
để cải thiện
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستِشهاد
|
tử đạo
Google Translate
+ Add Translation
|
أبلَغَ
|
Anh ấy đã thông báo
Google Translate
+ Add Translation
|
تَرويج
|
khuyến mãi
Google Translate
+ Add Translation
|
تَعاطٍ/التَّعاطي
|
Lạm dụng/lạm dụng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَعارَضَ
|
Không đồng ý
Google Translate
+ Add Translation
|
تَبَرُّع ات
|
Quyên tặng
Google Translate
+ Add Translation
|
هُدنة
|
sự đình chiến
Google Translate
+ Add Translation
|
مَوْضوعيّ
|
khách quan
Google Translate
+ Add Translation
|
جِنّ
|
Lên cơn điên
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتَأكِّد
|
Chắc chắn
Google Translate
+ Add Translation
|
اِختَتَمَ
|
kết luận
Google Translate
+ Add Translation
|
تَصنيع
|
chế tạo
Google Translate
+ Add Translation
|
تَحَرُّر
|
Giải phóng
Google Translate
+ Add Translation
|
دِرع
|
cái khiên
Google Translate
+ Add Translation
|
شَنَّ، يَشُنُّ، الشَّنّ
|
Thuần, Thuấn, Thuấn
Google Translate
+ Add Translation
|