Word |
Translation (Vietnamese) |
مُبالَغة
|
Nói quá
Google Translate
+ Add Translation
|
عاقِبة، عَواقِب
|
hệ quả, hệ quả
Google Translate
+ Add Translation
|
بَياض
|
độ trắng
Google Translate
+ Add Translation
|
ضَمِنَ، يَضمَنُ، الضَّمان
|
đảm bảo, bảo đảm, bảo đảm
Google Translate
+ Add Translation
|
مُنتَهىً
|
Hoàn thành
Google Translate
+ Add Translation
|
حُمّى
|
Sốt
Google Translate
+ Add Translation
|
مَرّ
|
vị đắng
Google Translate
+ Add Translation
|
قاوَمَ
|
kháng cự
Google Translate
+ Add Translation
|
اِئْتِلاف
|
liên minh
Google Translate
+ Add Translation
|
مارّ، مارّة
|
ma vương, ma vương
Google Translate
+ Add Translation
|
كيميائيّ
|
Hóa chất
Google Translate
+ Add Translation
|
حَداثة
|
mới lạ
Google Translate
+ Add Translation
|
إيدز
|
AIDS
Google Translate
+ Add Translation
|
ناخِب
|
cử tri
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستِناد
|
ủng hộ
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستِناداً على
|
Dựa trên
Google Translate
+ Add Translation
|
مُجمَل
|
Tổng thể
Google Translate
+ Add Translation
|
اِحتِفاظ
|
giữ lại
Google Translate
+ Add Translation
|
عارٍ/عاري
|
khỏa thân / khỏa thân
Google Translate
+ Add Translation
|
سَيْل
|
dòng chảy
Google Translate
+ Add Translation
|
مَفقود
|
Còn thiếu
Google Translate
+ Add Translation
|
تَفاؤُل
|
lạc quan
Google Translate
+ Add Translation
|
ذَريّ
|
nguyên tử
Google Translate
+ Add Translation
|
بَرازيليّ
|
người nước Brazil
Google Translate
+ Add Translation
|
عَتيق
|
Cổ xưa
Google Translate
+ Add Translation
|