Word |
Translation (Vietnamese) |
جَيْش، جُيوش
|
quân đội, quân đội
Google Translate
+ Add Translation
|
جِهاز، أجهِزة
|
thiết bị, thiết bị
Google Translate
+ Add Translation
|
مُشارَكة
|
chia sẻ
Google Translate
+ Add Translation
|
طَبْع
|
in
Google Translate
+ Add Translation
|
طَبعاً/بالطَّبع
|
Tất nhiên rồi
Google Translate
+ Add Translation
|
اِعتَبَرَ
|
Được xem xét
Google Translate
+ Add Translation
|
أحَبَّ
|
Tôi yêu
Google Translate
+ Add Translation
|
أتى
|
đã đến
Google Translate
+ Add Translation
|
خَرَجَ، يَخرُجُ، الجُروج
|
Anh ấy đi ra, đi ra, đi ra
Google Translate
+ Add Translation
|
أعطى
|
đã đưa cho
Google Translate
+ Add Translation
|
حَبيب، أحباب/أحِبّة
|
Habib, những người thân yêu
Google Translate
+ Add Translation
|
فَوْقْ
|
bên trên
Google Translate
+ Add Translation
|
فَوْقَ
|
bên trên
Google Translate
+ Add Translation
|
خارِِجْ
|
Ngoài
Google Translate
+ Add Translation
|
خارِجَ
|
Ngoài
Google Translate
+ Add Translation
|
في الخارِج/بالخارِج
|
Ở nước ngoài/ở nước ngoài
Google Translate
+ Add Translation
|
خارِجاً
|
ngoài
Google Translate
+ Add Translation
|
مَثَل، أمثال
|
Tục ngữ, tục ngữ
Google Translate
+ Add Translation
|
مَثَلاً
|
Ví dụ
Google Translate
+ Add Translation
|
رَقْم، أرقام
|
Con số, con số
Google Translate
+ Add Translation
|
ضِدّْ
|
chống lại
Google Translate
+ Add Translation
|
ضِدَّ
|
chống lại
Google Translate
+ Add Translation
|
جَرى، يَجرى، الجَري
|
Chạy, chạy, chạy
Google Translate
+ Add Translation
|
مَسؤول
|
chịu trách nhiệm
Google Translate
+ Add Translation
|
بَعيد، بِعاد
|
Rất xa
Google Translate
+ Add Translation
|