Word |
Translation (Vietnamese) |
بَشَّرَ
|
báo trước
Google Translate
+ Add Translation
|
يُبَشِّرُ بالخَيْر
|
Rao giảng tin tốt lành
Google Translate
+ Add Translation
|
مَجيد
|
vinh quang
Google Translate
+ Add Translation
|
وَجيز
|
ngắn gọn
Google Translate
+ Add Translation
|
مَكروه
|
ghét
Google Translate
+ Add Translation
|
نَقَصَ، يَنقُصُ، النَّقْص
|
thiếu, thiếu, thiếu
Google Translate
+ Add Translation
|
لِئَلّا
|
cho tất cả
Google Translate
+ Add Translation
|
صُهْيونيّة
|
Chủ nghĩa phục quốc
Google Translate
+ Add Translation
|
كِفاح
|
đấu tranh
Google Translate
+ Add Translation
|
مُكافَأة
|
Giải thưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتَداوَل
|
giao dịch
Google Translate
+ Add Translation
|
قَفْز
|
nhảy
Google Translate
+ Add Translation
|
قامة
|
tầm vóc
Google Translate
+ Add Translation
|
رَيْب
|
xương sườn
Google Translate
+ Add Translation
|
لا رَيْب فيه/ها
|
không nghi ngờ gì về nó / ha
Google Translate
+ Add Translation
|
بِلا رَيْبٍ
|
Chắc chắn
Google Translate
+ Add Translation
|
حَزِنَ، يَحزُنُ، الحُزْن
|
đau buồn, đau buồn, đau buồn
Google Translate
+ Add Translation
|
عُدوانيّ
|
hung dữ
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستِدعاء
|
gọi lên
Google Translate
+ Add Translation
|
أجَنْدة
|
chương trình nghị sự
Google Translate
+ Add Translation
|
جَفَّ، يَجِفُّ، الجَفاف
|
khô cạn, khô cạn, làm khô
Google Translate
+ Add Translation
|
وَلَّدَ
|
Cậu bé
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتَعاقِب
|
nối tiếp nhau
Google Translate
+ Add Translation
|
أرضيّة
|
sàn nhà
Google Translate
+ Add Translation
|
مُبالَغ فيه/ها
|
phóng đại / ha
Google Translate
+ Add Translation
|