Word |
Translation (Vietnamese) |
زُجاجة
|
chai
Google Translate
+ Add Translation
|
اِقتَحَمَ
|
đột nhập
Google Translate
+ Add Translation
|
خَيْبة
|
Thất vọng
Google Translate
+ Add Translation
|
خَيْبة أملٍ
|
Thất vọng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَنازَلَ
|
từ bỏ
Google Translate
+ Add Translation
|
اِندَلَعَ
|
phun trao
Google Translate
+ Add Translation
|
مُشتَبَه فيه/ها
|
nghi ngờ
Google Translate
+ Add Translation
|
اِختِفاء
|
sự biến mất
Google Translate
+ Add Translation
|
مُوَجِّه
|
Làn sóng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَرميم
|
sự phục hồi
Google Translate
+ Add Translation
|
سَهَر
|
đêm khuya
Google Translate
+ Add Translation
|
اِختِراع
|
sự phát minh
Google Translate
+ Add Translation
|
سَعِدَ، سَسعَدُ، السَّعادة
|
hạnh phúc, hạnh phúc, hạnh phúc
Google Translate
+ Add Translation
|
نازِح
|
dời chỗ
Google Translate
+ Add Translation
|
تَعَصُّب
|
không khoan dung
Google Translate
+ Add Translation
|
مَبدَئيّ
|
Ban đầu
Google Translate
+ Add Translation
|
مَبدَئيّاً
|
Về nguyên tắc
Google Translate
+ Add Translation
|
مُختار
|
đã chọn
Google Translate
+ Add Translation
|
دَرَج
|
Cầu thang
Google Translate
+ Add Translation
|
إجمال
|
toàn bộ
Google Translate
+ Add Translation
|
إجمالاً
|
Tổng cộng
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعمول
|
làm xong
Google Translate
+ Add Translation
|
تَسَنّى
|
Sứt mẻ
Google Translate
+ Add Translation
|
عَرَّفَ
|
Anh ấy biết
Google Translate
+ Add Translation
|
موضة
|
thời trang
Google Translate
+ Add Translation
|